Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 0.77 | 0.73 | 95 | 0.01 | -0.07 | -539.57 | 0.01 | -0.1 | -1,011.9 |
2022 | Cả năm | 0.77 | 0.77 | 100 | 0.01 | -0.07 | -592.46 | 0.01 | -0.07 | -740.58 |
2021 | Cả năm | 1.02 | 0.97 | 95.01 | 0.2 | 0.19 | 94.61 | 0.16 | 0.19 | 118.26 |
2020 | Cả năm | 1.02 | 0.97 | 95.04 | 0.08 | 0.14 | 180.58 | 0.06 | 0.14 | 225.73 |
2019 | 2 | 0.92 | 0 | 0 | 0.05 | 0 | 0 | 0.04 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 0.93 | 100.83 | -0.03 | -68.02 | -0.03 | -85.02 |