Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.60 -0.20 (-2.27%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VEC | 5,800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 93.75% | 5 31.25% | 8 50% | 2 12.5% | 4,700 81.03% | 1,500 25.86% | 2,400 41.38% | 800 13.79% |
1K-10K | 1 6.25% | 1 6.25% | 0 0% | 0 0% | 1,100 18.97% | 1,100 18.97% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.6 | -0.2 -2.27% | 0.05 | 5,800 |
20/12/2024 | 8.9 | 0.7 +8.54% | 0.47 | 53,700 |
19/12/2024 | 8.4 | -0.3 -3.45% | 0.18 | 22,500 |
18/12/2024 | 8.8 | 0.6 +7.32% | 0.07 | 8,400 |
17/12/2024 | 8.2 | -0.1 -1.20% | 0.23 | 27,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 27,200 | 64,000 | 800 | 1,185 |
20/12/24 | 86,000 | 71,900 | 915 | 1,123 |
19/12/24 | 53,200 | 29,600 | 1,086 | 925 |
18/12/24 | 65,300 | 37,200 | 1,020 | 744 |
17/12/24 | 72,600 | 36,700 | 1,424 | 1,049 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)