Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 754 | 634.44 | 84.14 | 15 | -0.76 | -5.07 | 12 | 3.94 | 32.81 |
2022 | Cả năm | 640 | 677.68 | 105.89 | 10 | 14.77 | 147.66 | 8 | 11.92 | 148.97 |
2021 | Cả năm | 530 | 449.2 | 84.75 | 10 | -3.71 | -37.09 | 8 | 2.01 | 25.15 |
2020 | Cả năm | 550 | 513.61 | 93.38 | 3 | 1.88 | 62.52 | 2.4 | 1.28 | 53.16 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 705.61 | 0 | 12.51 | 83.39 | 14.36 | 119.66 |