Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 3,940 | 5,094 | 129.28 | 30 | 64.45 | 214.83 | 24 | 51.46 | 214.41 |
2022 | Cả năm | 3,090 | 5,516 | 178.53 | 28 | 60.73 | 216.9 | 22.4 | 48.42 | 216.14 |
2021 | Cả năm | 3,714 | 4,857 | 130.79 | 27.85 | 28.5 | 102.33 | 22.28 | 21.8 | 97.85 |
2020 | Cả năm | 4,422 | 4,443 | 100.48 | 28.25 | 35.93 | 127.19 | 22.6 | 28.74 | 127.18 |
2019 | 2 | 3,623 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |