menu
24hmoney
Tín hiệu
VCX (UPCOM)

Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình

(YenBinh Cement Joint Stock Company)
4.20 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 13:40:34 29/03

KL: 300 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

243.4

-3.5%

170.7

-17.9%

197

-4.8%

186.3

23.1%

252.1

1.6%

207.8

-2%

207

6.7%

151.3

-11.3%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

243.4

-3.5%

170.7

-17.9%

197

-4.8%

186.3

23.1%

252.1

1.6%

207.8

-2%

207

6.7%

151.3

-11.3%

Giá vốn hàng bán

241

-3%

161.8

18.1%

194.6

0.7%

175.9

-19.5%

233.9

-6.8%

197.5

-0.3%

195.9

-13.8%

147.1

6.5%

Lợi nhuận gộp

2.4

-86.7%

8.9

-13.8%

2.4

-78.7%

10.4

149.5%

18.2

-37.4%

10.3

-31.9%

11.1

-49.4%

4.2

-68.8%

Thu nhập tài chính

0.1

-59.2%

0

-96.7%

0.1

-44,458%

0.1

7,935%

0.2

65,292%

0

-96.2%

0

-99.8%

0

-99.4%

Chi phí tài chính

6.3

-0.1%

7.1

-16.8%

6.6

-7.3%

7.1

-27.1%

6.3

-3.2%

6

-0.2%

6.2

-0.4%

5.6

2.8%

Chi phí tiền lãi

6.3

2.1%

6.6

-16%

7.4

-36%

7.1

-28.3%

6.4

-10.8%

5.7

5.5%

5.5

10.8%

5.6

3.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

0

98.7%

1

-10.2%

0

97.3%

0.2

36.8%

0.6

78%

1

70.8%

0.8

61.6%

0.3

57.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.4

18%

2.5

9.3%

1.9

153.4%

2.1

8.5%

2.1

170.7%

2.7

-31.8%

3.6

-34.1%

2.3

-17.5%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-1.4

-110.3%

-1.7

-396.8%

-2.4

-511.2%

1

125.5%

13.6

-22.6%

0.6

-85.3%

0.6

-94.8%

-4

-180.6%

Thu nhập khác

16

N/A

0.2

-68.7%

N/A

N/A

0

-95.3%

0

-92.1%

0.7

512%

0

324.2%

0

-42.9%

Chi phí khác

-0

93%

N/A

N/A

0

100.6%

-0

95.6%

-0.4

-3,154%

-0

-4,256%

-0.8

-60.6%

-0.1

N/A

Thu nhập khác, ròng

16

3,926%

0.2

-66.4%

0

100.6%

-0

95.7%

-0.4

-857.9%

0.7

476%

-0.8

-45.5%

-0.1

-235.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

14.6

10.8%

-1.5

-219.2%

-2.4

-1,064%

1

124.9%

13.1

-25.2%

1.2

-69%

-0.2

-101.9%

-4.1

-181.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.4

-6.2%

N/A

N/A

0.1

N/A

0.2

N/A

2.3

34.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.4

-6.2%

N/A

N/A

0.1

N/A

0.2

N/A

2.3

34.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

12.1

11.8%

-1.5

-219.2%

-2.5

-1,099%

0.8

119.9%

10.8

-22.8%

1.2

-61.3%

-0.2

-102.4%

-4.1

-201.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

12.1

11.8%

-1.5

-219.2%

-2.5

-1,099%

0.8

119.9%

10.8

-22.8%

1.2

-61.3%

-0.2

-102.4%

-4.1

-201.6%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

-62

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại