Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VCS - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 23/02/2024
63.10 -0.80 (-1.25%)
(VICOSTONE Joint Stock Company)
KL: 12,800 CP
Cập nhật lúc 13:22:45 25/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:22:45 | 63.1 | -0.80 | 100 | B |
13:15:54 | 63 | -0.90 | 200 | B |
13:00:08 | 63.1 | -0.80 | 100 | M |
11:21:36 | 63.1 | -0.80 | 200 | - |
11:19:39 | 63 | -0.90 | 200 | - |
11:17:39 | 63 | -0.90 | 200 | M |
11:05:20 | 63.1 | -0.80 | 1,100 | M |
10:55:11 | 63.4 | -0.50 | 300 | M |
10:54:44 | 63.4 | -0.50 | 1,700 | B |
10:54:25 | 63.4 | -0.50 | 300 | M |
10:53:46 | 63.4 | -0.50 | 1,700 | B |
10:46:41 | 63.1 | -0.80 | 500 | B |
10:42:58 | 63.4 | -0.50 | 500 | M |
10:37:23 | 63.4 | -0.50 | 100 | M |
10:28:10 | 63.4 | -0.50 | 500 | M |
09:52:22 | 63.4 | -0.50 | 100 | M |
09:29:23 | 63.5 | -0.40 | 200 | M |
09:24:06 | 63.6 | -0.30 | 100 | M |
09:24:05 | 63.5 | -0.40 | 700 | - |
09:24:03 | 63.5 | -0.40 | 1,600 | B |
EPS năm 2023 5,290 | P/E 4QGN 10.94 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,102 | KLGD 10 phiên 134,191 | |
EPS pha loãng 4,802 | ROE 4QGN 17.18 | |
ROA 4QGN 12.96 | Giá trị sổ sách 31,819 | |
P/B 1.75 | Beta 1.1 | |
EV/EBIT 10.19 | EV/EBITDA 8.98 | |
Vốn hóa (tỷ) 10,096 (-128) | Slg niêm yết 160,000,000 | |
Slg lưu hành 160,000,000 | Giá cao nhất 52T 72.1 | |
Slg TDCN 32,000,000 | Giá thấp nhất 52T 46.71 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 78,400,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.33 | Room NN còn lại 7,466,734.4 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 4,602.6 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 1,033.9 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 827.1 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,153.8 | 1,028.5 | 1,137.8 | 1,033.9 | 1,227.1 | 1,095.3 | 1,725.8 | 1,612.2 |
Giá vốn hàng bán | 813 | 737.3 | 821.1 | 761.5 | 861.5 | 750.9 | 1,196.2 | 1,108.8 |
Lợi nhuận gộp | 340.7 | 291.1 | 316.7 | 272.3 | 365.6 | 344.4 | 529.6 | 503.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 29.5 | 28.3 | 27.8 | 26.3 | 29.8 | 31.4 | 30.7 | 31.2 |
Lợi nhuận tài chính | 2.1 | -7.9 | 7.1 | -0.1 | -10.2 | -32.4 | -6.3 | 9.5 |
Chi phí bán hàng | 44.5 | 38.9 | 38.8 | 34.3 | 67.7 | 65.1 | 62.4 | 59.5 |
Lợi nhuận khác | -1.9 | -1.9 | -3.4 | -0.2 | -7.7 | 2.5 | 0.2 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 281.5 | 229.5 | 263.2 | 225.3 | 258.5 | 235 | 442.2 | 441.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 236.9 | 194.9 | 224.4 | 190.1 | 206.8 | 201.2 | 369.7 | 371 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 20.5 | 19 | 19.7 | 18.4 | 16.9 | 18.4 | 21.4 | 23 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 63.1 | -0.8 -1.25% | 0.81 | 12,800 |
24/04/2024 | 63.9 | 2 +3.23% | 5.9 | 103,800 |
23/04/2024 | 61.9 | -0.9 -1.43% | 2.85 | 45,800 |
22/04/2024 | 62.8 | 0.9 +1.45% | 4.49 | 72,200 |
19/04/2024 | 61.9 | 0 0.00% | 7.58 | 123,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 194,500 | 198,700 | 748 | 942 |
23/04/24 | 89,700 | 115,000 | 619 | 581 |
22/04/24 | 132,900 | 132,000 | 633 | 581 |
19/04/24 | 212,200 | 163,300 | 672 | 653 |
17/04/24 | 111,500 | 129,900 | 422 | 640 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
25/04/24 | 63.10 | 0 | 3,000 | -3,000 | -- | -- | -- |
24/04/24 | 63.90 | 7,300 | 400 | +6,900 | 0.46 | 0.03 | 0.44 |
23/04/24 | 61.90 | 5,200 | 4,600 | +600 | 0.32 | 0.29 | 0.04 |
22/04/24 | 62.80 | 700 | 6,200 | -5,500 | 0.04 | 0.39 | -0.34 |
19/04/24 | 61.90 | 200 | 10,350 | -10,150 | 0.01 | 0.63 | -0.62 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.