Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.40 -0.80 (-5.63%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCA | 32,100 | |
KL MUA chủ động | 3,800 | M |
KL BÁN chủ động | 27,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 60% | 1 5% | 10 50% | 1 5% | 2,700 8.41% | 200 0.62% | 1,700 5.3% | 800 2.49% |
1K-10K | 8 40% | 2 10% | 6 30% | 0 0% | 29,400 91.59% | 3,600 11.21% | 25,800 80.37% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:59:57 | B | 13.4 | -0.80 | 4,600 |
09:56:28 | B | 13.4 | -0.80 | 300 |
09:56:11 | B | 13.45 | -0.75 | 100 |
09:55:20 | B | 13.45 | -0.75 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.4 | -0.8 -5.63% | 0.44 | 32,100 |
20/12/2024 | 14.2 | 0 0.00% | 1.01 | 70,600 |
19/12/2024 | 14.2 | 0.9 +6.77% | 3.54 | 267,600 |
18/12/2024 | 13.3 | -0.95 -6.67% | 0.26 | 19,600 |
17/12/2024 | 14.25 | -1.05 -6.86% | 0.74 | 51,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 199,000 | 193,100 | 734 | 1,044 |
19/12/24 | 691,500 | 316,900 | 1,639 | 1,128 |
18/12/24 | 19,800 | 502,400 | 396 | 1,456 |
17/12/24 | 51,800 | 615,400 | 942 | 2,159 |
16/12/24 | 102,600 | 515,000 | 802 | 1,734 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)