Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


9.90 +0.01 (+0.10%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCA | 1,400 | |
KL MUA chủ động | 700 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 3 75% | 0 0% | 1 25% | 1,400 100% | 700 50% | 0 0% | 700 50% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:42:42 | M | 9.9 | +0.01 | 100 |
10:08:49 | M | 9.9 | +0.01 | 100 |
09:15:02 | - | 9.41 | -0.48 | 700 |
09:27:01 | M | 9.7 | -0.19 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 9.9 | 0.01 +0.10% | 0.01 | 1,400 |
25/04/2025 | 9.89 | 0.04 +0.41% | 0.08 | 7,900 |
24/04/2025 | 9.85 | -0.3 -2.96% | 0.28 | 28,600 |
23/04/2025 | 10.15 | -0.25 -2.40% | 0.08 | 7,700 |
22/04/2025 | 10.4 | 0.15 +1.46% | 0.02 | 2,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 2,400 | 15,300 | 89 | 546 |
25/04/25 | 17,500 | 9,100 | 398 | 253 |
24/04/25 | 30,200 | 31,200 | 387 | 664 |
23/04/25 | 14,200 | 8,700 | 290 | 235 |
22/04/25 | 2,700 | 9,400 | 150 | 376 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)