Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VC9 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
4.80 0.00 (0.00%)
(Construction Joint Stock Company No 9)
KL: 16,500 CP
Cập nhật lúc 15:09:34 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 4.8 | 0.00 | 100 | - |
14:27:14 | 4.6 | -0.20 | 3,600 | B |
14:22:16 | 4.7 | -0.10 | 3,700 | M |
13:52:24 | 4.7 | -0.10 | 1,300 | B |
13:50:31 | 4.7 | -0.10 | 400 | M |
13:50:22 | 4.7 | -0.10 | 100 | M |
13:36:37 | 4.7 | -0.10 | 500 | M |
13:34:21 | 4.7 | -0.10 | 200 | M |
13:32:55 | 4.7 | -0.10 | 300 | M |
13:32:23 | 4.7 | -0.10 | 3,600 | B |
10:39:30 | 4.7 | -0.10 | 200 | B |
10:38:40 | 4.7 | -0.10 | 2,300 | B |
09:51:51 | 4.8 | 0.00 | 100 | M |
09:38:39 | 4.8 | 0.00 | 100 | M |
EPS năm 2023 100 | P/E 4QGN 6.65 | |
EPS 4 quý gần nhất 812 | KLGD 10 phiên 40,222 | |
EPS pha loãng 812 | ROE 4QGN 3.77 | |
ROA 4QGN 0.13 | Giá trị sổ sách 3,700 | |
P/B 1.46 | Beta 0.57 | |
EV/EBIT 16.55 | EV/EBITDA 14.59 | |
Vốn hóa (tỷ) 80 (+0) | Slg niêm yết 17,000,000 | |
Slg lưu hành 16,695,200 | Giá cao nhất 52T 7.7 | |
Slg TDCN 5,843,320 | Giá thấp nhất 52T 4.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 8,330,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 832,745 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 707.3 | 268.5 | 37.96% |
Lợi nhuận trước thuế | 2.4 | 1.4 | 58.81% |
Lợi nhuận sau thuế | 1.9 | 1.4 | 73.51% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 101.1 | 91 | 59.9 | 16.5 | 178.8 | 25.3 | 133.4 | 57.5 |
Giá vốn hàng bán | 92.1 | 82.6 | 50.2 | 10.2 | 174.3 | 24.8 | 124.2 | 51.3 |
Lợi nhuận gộp | 8.9 | 8.4 | 9.6 | 6.3 | 4.5 | 0.5 | 9.2 | 6.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 8.8 | 9.3 | 16.1 | 38.4 | 2.5 | 2.1 | 17.2 | 10.7 |
Lợi nhuận tài chính | -5.6 | -4.7 | -6.1 | -2.3 | -3.1 | -3.4 | -5 | -2.7 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0.9 | 0.2 | -0.9 | -0.1 | 34.5 | 6.2 | -6.9 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.9 | 0.1 | 0.3 | 0.1 | 19.6 | -0.2 | -8 | 0.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.9 | 0.1 | 0.3 | 0.1 | 9.8 | -0.2 | -7.9 | 0.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.9 | 0.1 | 0.5 | 0.6 | 5.5 | -0.9 | -6.5 | 0.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 4.8 | 0 0.00% | 0.08 | 16,500 |
28/03/2024 | 4.8 | 0 0.00% | 0.06 | 11,700 |
27/03/2024 | 4.8 | 0 0.00% | 0.04 | 9,500 |
26/03/2024 | 4.8 | 0.1 +2.13% | 0.03 | 5,700 |
25/03/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 0.03 | 5,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 73,100 | 45,900 | 1,624 | 1,481 |
28/03/24 | 89,400 | 51,700 | 2,353 | 1,616 |
27/03/24 | 93,800 | 41,300 | 1,914 | 1,475 |
26/03/24 | 137,200 | 46,600 | 2,541 | 1,607 |
25/03/24 | 82,500 | 44,600 | 1,919 | 1,784 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 4.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
28/03/24 | 4.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 4.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 4.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 4.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.