Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VC2 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
11.40 0.00 (0.00%)
(VINA2 Investment and Construction Joint Stock Company)
KL: 134,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:25 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 11.4 | 0.00 | 2,400 | - |
14:28:56 | 11.3 | -0.10 | 300 | B |
14:28:37 | 11.3 | -0.10 | 400 | B |
14:27:02 | 11.4 | 0.00 | 100 | M |
14:25:18 | 11.3 | -0.10 | 300 | B |
14:24:25 | 11.3 | -0.10 | 200 | B |
14:24:02 | 11.4 | 0.00 | 100 | M |
14:23:30 | 11.3 | -0.10 | 300 | B |
14:22:33 | 11.3 | -0.10 | 500 | B |
14:18:53 | 11.3 | -0.10 | 500 | B |
14:17:51 | 11.3 | -0.10 | 6,000 | B |
14:12:33 | 11.4 | 0.00 | 500 | M |
14:10:51 | 11.4 | 0.00 | 500 | M |
14:03:33 | 11.4 | 0.00 | 300 | M |
14:01:57 | 11.4 | 0.00 | 100 | M |
13:59:52 | 11.3 | -0.10 | 1,000 | B |
13:53:25 | 11.3 | -0.10 | 2,900 | B |
13:53:18 | 11.3 | -0.10 | 100 | B |
13:48:08 | 11.3 | -0.10 | 1,000 | B |
13:47:41 | 11.3 | -0.10 | 1,200 | B |
EPS năm 2023 293 | P/E 4QGN 36.48 | |
EPS 4 quý gần nhất 277 | KLGD 10 phiên 329,121 | |
EPS pha loãng 277 | ROE 4QGN 2.01 | |
ROA 4QGN 0.6 | Giá trị sổ sách 9,909 | |
P/B 1.02 | Beta 1.79 | |
EV/EBIT 42.63 | EV/EBITDA 32.5 | |
Vốn hóa (tỷ) 766 (+0) | Slg niêm yết 67,199,410 | |
Slg lưu hành 67,199,410 | Giá cao nhất 52T 17.3 | |
Slg TDCN 30,239,734 | Giá thấp nhất 52T 8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 33,599,705 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.01 | Room NN còn lại 3,353,964 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,297 | 1,049 | 45.67% |
Lợi nhuận trước thuế | 36.2 | 19.8 | 54.56% |
Lợi nhuận sau thuế | 29 | 17.3 | 59.63% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 339 | 200.2 | 386.6 | 123.2 | 405.2 | 173.1 | 185.1 | 206.3 |
Giá vốn hàng bán | 316.8 | 163.8 | 343.8 | 107 | 374.4 | 142.8 | 150.4 | 172.5 |
Lợi nhuận gộp | 22.2 | 36.4 | 42.8 | 16.1 | 30.8 | 30.3 | 34.8 | 33.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.6 | 18.2 | 10.9 | 13.1 | 7.6 | 17.5 | 15.9 | 16.4 |
Lợi nhuận tài chính | 12.6 | -15.6 | -17 | 0.8 | -7.6 | 9 | -9.7 | -11.1 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | 0 | N/A | 0.1 | 0 | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 10.7 | -2 | -4.4 | -1.6 | -0.6 | -1.1 | -0.5 | 3.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 5.2 | 5.2 | 6.6 | 2.8 | 4.3 | 19.6 | 9 | 10.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 4.5 | 4.8 | 5.7 | 2.3 | 3.6 | 16.9 | 5.2 | 12.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.3 | 2.4 | 1.4 | 1.9 | 0.9 | 9.7 | 2.8 | 6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 1.54 | 134,700 |
27/03/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 2.47 | 214,400 |
26/03/2024 | 11.4 | -0.1 -0.87% | 2.37 | 208,100 |
25/03/2024 | 11.5 | -0.1 -0.86% | 4.99 | 430,800 |
22/03/2024 | 11.6 | 0.3 +2.65% | 7.37 | 638,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 231,600 | 419,100 | 1,239 | 1,814 |
27/03/24 | 343,700 | 542,000 | 1,337 | 2,464 |
26/03/24 | 366,500 | 519,500 | 1,478 | 2,749 |
25/03/24 | 520,600 | 806,200 | 1,820 | 2,829 |
22/03/24 | 835,600 | 1,127,000 | 1,966 | 2,875 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 11.40 | 0 | 4,300 | -4,300 | 0 | 0.05 | -- |
27/03/24 | 11.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 11.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 11.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 11.60 | 1,300 | 21,700 | -20,400 | 0.02 | 0.25 | -0.24 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.