Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.70 +0.20 (+4.44%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TXM | 19,300 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 18,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 28.57% | 2 28.57% | 0 0% | 0 0% | 200 1.04% | 200 1.04% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 5 71.43% | 0 0% | 4 57.14% | 1 14.29% | 19,100 98.96% | 0 0% | 18,000 93.26% | 1,100 5.7% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 4.7 | +0.20 | 1,100 |
14:19:12 | B | 4.6 | +0.10 | 3,000 |
10:39:32 | B | 4.6 | +0.10 | 5,000 |
10:08:22 | B | 4.6 | +0.10 | 8,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.7 | 0.2 +4.44% | 0.09 | 19,300 |
20/12/2024 | 4.5 | -0.3 -6.25% | 0.08 | 18,400 |
19/12/2024 | 4.8 | -0.2 -4.00% | 0.03 | 6,300 |
18/12/2024 | 5 | 0.3 +6.38% | 0.13 | 27,500 |
17/12/2024 | 4.7 | 0.1 +2.17% | 0.05 | 10,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 53,000 | 58,500 | 2,038 | 1,950 |
20/12/24 | 48,900 | 72,600 | 1,630 | 1,771 |
19/12/24 | 10,800 | 71,000 | 491 | 1,821 |
18/12/24 | 56,600 | 42,700 | 1,572 | 1,642 |
17/12/24 | 50,100 | 34,700 | 1,392 | 1,652 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)