Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.40 +0.40 (+3.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TV3 | 28,400 | |
KL MUA chủ động | 22,100 | M |
KL BÁN chủ động | 3,900 | B |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 75% | 1 8.33% | 7 58.33% | 1 8.33% | 2,600 9.15% | 400 1.41% | 1,700 5.99% | 500 1.76% |
1K-10K | 2 16.67% | 0 0% | 2 16.67% | 0 0% | 3,800 13.38% | 0 0% | 3,800 13.38% | 0 0% |
10K-50K | 1 8.33% | 1 8.33% | 0 0% | 0 0% | 22,000 77.46% | 22,000 77.46% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:00:54 | B | 10.6 | -0.40 | 100 |
14:45:02 | - | 11.4 | +0.40 | 500 |
14:08:11 | B | 10.6 | -0.40 | 300 |
14:04:59 | - | 10.6 | -0.40 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.4 | 0.4 +3.64% | 0.32 | 28,400 |
19/12/2024 | 11 | -0.4 -3.51% | 0.19 | 16,100 |
18/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 0.01 | 700 |
17/12/2024 | 11.4 | 0.7 +6.54% | 0.24 | 21,100 |
16/12/2024 | 10.7 | -0.1 -0.93% | 0.01 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 42,700 | 32,100 | 1,581 | 2,140 |
19/12/24 | 22,900 | 50,400 | 2,863 | 6,300 |
18/12/24 | 21,700 | 30,900 | 2,170 | 3,433 |
17/12/24 | 32,900 | 43,500 | 1,828 | 4,350 |
16/12/24 | 43,300 | 14,900 | 2,406 | 1,656 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)