Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TV1 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 22.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 22.4 | 0.1 +0.45% | 0.51 | 22,700 |
19/12/2024 | 22.4 | 0.1 +0.45% | 0.46 | 20,700 |
18/12/2024 | 22.4 | 0.1 +0.45% | 1.1 | 49,300 |
17/12/2024 | 22.3 | 0.2 +0.90% | 1.7 | 76,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 72,300 | 35,300 | 2,126 | 1,681 |
19/12/24 | 92,100 | 29,800 | 2,631 | 1,242 |
18/12/24 | 134,900 | 55,800 | 2,810 | 1,508 |
17/12/24 | 168,500 | 96,100 | 3,510 | 4,178 |
16/12/24 | 149,800 | 89,000 | 3,841 | 3,179 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)