Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTH | 133,500 | |
KL MUA chủ động | 52,100 | M |
KL BÁN chủ động | 74,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 7,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 52.63% | 15 39.47% | 5 13.16% | 0 0% | 5,600 4.19% | 4,600 3.45% | 1,000 0.75% | 0 0% |
1K-10K | 12 31.58% | 4 10.53% | 7 18.42% | 1 2.63% | 42,200 31.61% | 8,700 6.52% | 26,500 19.85% | 7,000 5.24% |
10K-50K | 6 15.79% | 2 5.26% | 4 10.53% | 0 0% | 85,700 64.19% | 37,000 27.72% | 48,700 36.48% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:09 | M | 2.7 | 0.00 | 100 |
14:28:16 | M | 2.7 | 0.00 | 300 |
14:45:01 | - | 2.7 | 0.00 | 7,000 |
14:21:37 | M | 2.7 | 0.00 | 1,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.36 | 133,500 |
20/12/2024 | 2.7 | -0.1 -3.57% | 0.24 | 88,200 |
19/12/2024 | 2.8 | 0.1 +3.70% | 0.4 | 150,000 |
18/12/2024 | 2.7 | -0.1 -3.57% | 0.61 | 225,800 |
17/12/2024 | 2.8 | 0 0.00% | 0.08 | 28,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 377,700 | 568,500 | 2,798 | 4,548 |
20/12/24 | 306,200 | 648,900 | 3,645 | 4,916 |
19/12/24 | 480,400 | 448,900 | 3,268 | 4,933 |
18/12/24 | 421,800 | 760,000 | 2,775 | 7,379 |
17/12/24 | 454,500 | 466,200 | 3,852 | 5,238 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)