Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 +0.50 (+5.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTC | 1,900 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 1,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 1 14.29% | 6 85.71% | 0 0% | 1,800 100% | 100 5.56% | 1,700 94.44% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:59:48 | - | 10.5 | +0.50 | 100 |
09:30:58 | B | 9.3 | -0.70 | 200 |
09:08:11 | B | 11 | +1.00 | 300 |
09:08:09 | B | 11 | +1.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.5 | 0.5 +5.00% | 0.02 | 1,900 |
19/12/2024 | 10 | -0.6 -5.66% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 10.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 10.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 10.6 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,400 | 5,600 | 386 | 431 |
19/12/24 | 1,200 | 2,800 | 300 | 350 |
18/12/24 | 700 | 1,900 | 350 | 475 |
17/12/24 | 1,700 | 1,000 | 567 | 333 |
16/12/24 | 200 | 2,500 | 100 | 417 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)