Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


44.00 -3.50 (-7.37%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TPS | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:00:10 | B | 44 | -3.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 44 | -3.5 -7.37% | 0 | 100 |
28/04/2025 | 47.5 | 0 0.00% | 0.01 | 200 |
25/04/2025 | 47.5 | 5.8 +13.91% | 0 | 100 |
24/04/2025 | 41.7 | -5.3 -11.28% | 0 | 100 |
23/04/2025 | 47 | 5.9 +14.36% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 600 | 100 | 46 | 100 |
28/04/25 | 600 | 300 | 75 | 75 |
25/04/25 | 500 | 100 | 56 | 50 |
24/04/25 | 700 | 200 | 100 | 100 |
23/04/25 | 400 | 100 | 50 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)