Tìm mã CK, công ty, tin tức
32.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 51.2 | 68.88 | 134.54 | 19.24 | 31.27 | 162.55 | 15.3 | 24.9 | 162.74 |
2022 | Cả năm | 30.26 | 42.8 | 141.43 | 10.01 | 16.29 | 162.77 | 8.01 | 12.95 | 161.69 |
2021 | Cả năm | 43.79 | 27.33 | 62.43 | 17.96 | 10.01 | 55.72 | 14.27 | 8.56 | 59.97 |
2020 | Cả năm | 50.7 | 39.74 | 78.39 | 22.62 | 17.94 | 79.33 | 18.02 | 15.38 | 85.36 |
2019 | 2 | 49.91 | 0 | 0 | 21.72 | 0 | 0 | 13.31 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 43.59 | 87.34 | 22.39 | 103.1 | 17.78 | 133.6 |