Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.26 +0.04 (+0.95%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNT | 54,800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 54,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 280 63.06% | 109 24.55% | 169 38.06% | 2 0.45% | 92,800 14.14% | 40,800 6.22% | 51,500 7.85% | 500 0.08% |
1K-10K | 153 34.46% | 51 11.49% | 100 22.52% | 2 0.45% | 395,600 60.27% | 120,800 18.4% | 265,400 40.43% | 9,400 1.43% |
10K-50K | 11 2.48% | 1 0.23% | 9 2.03% | 1 0.23% | 168,000 25.59% | 13,200 2.01% | 106,400 16.21% | 48,400 7.37% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.26 | 0.04 +0.95% | 0.24 | 54,800 |
19/12/2024 | 4.22 | -0.07 -1.63% | 0.35 | 83,000 |
18/12/2024 | 4.29 | 0.02 +0.47% | 0.21 | 50,900 |
17/12/2024 | 4.27 | -0.04 -0.93% | 0.15 | 35,800 |
16/12/2024 | 4.31 | 0.06 +1.41% | 0.44 | 104,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 61,500 | 60,400 | 879 | 974 |
19/12/24 | 109,100 | 190,400 | 1,269 | 2,842 |
18/12/24 | 94,700 | 143,200 | 1,029 | 2,348 |
17/12/24 | 119,500 | 205,400 | 1,232 | 3,735 |
16/12/24 | 414,600 | 181,400 | 5,839 | 2,387 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)