menu
24hmoney
Tín hiệu
TNT (HOSE)

Công ty cổ phần tập đoàn TNT

(TNT Group Joint Stock Company)
5.90 -0.15 (-2.48%)

Cập nhật lúc 14:45:11 28/03

KL: 204,800 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

261.8

4,723%

208.5

490.5%

106.2

298.5%

50.6

-83.8%

5.4

-95%

35.3

-83.3%

26.7

-87.4%

311.9

184.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

261.8

4,723%

208.5

490.5%

106.2

298.5%

50.6

-83.8%

5.4

-95%

35.3

-83.3%

26.7

-87.4%

311.9

184.9%

Giá vốn hàng bán

252.7

-4,800%

202.1

-496.6%

104.6

-326.5%

49.9

82.6%

5.2

94.8%

33.9

82.6%

24.5

87.4%

286.9

-187.9%

Lợi nhuận gộp

9.1

3,263%

6.5

347.6%

1.6

-23.7%

0.8

-97%

0.3

-96.9%

1.4

-91.5%

2.1

-88.1%

25

153.9%

Thu nhập tài chính

42.6

820.1%

1.3

358.6%

1.7

46.6%

1

254.5%

4.6

2,155%

0.3

-32.4%

1.1

901.1%

0.3

N/A

Chi phí tài chính

34

-299.5%

0.3

-2,277%

1.1

6,999%

1.1

6,417%

8.5

-42,450%

0

35.3%

0

32.4%

0

30%

Chi phí tiền lãi

33.8

-9,341%

0.3

-2,043%

0.4

-2,552%

0.7

-3,962%

0.4

-1,686%

0

35.3%

0

32.4%

0

30%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

6.2

-2,046%

0.4

-212.5%

0.2

-175.3%

0.2

-223.8%

0.3

-438.4%

0.1

-159.7%

0.1

-208.4%

0.1

-65.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.3

113.2%

1.8

-131%

1.6

160.4%

1.8

302.6%

17.6

-283.5%

0.8

-44.9%

2.7

75.9%

0.9

-1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

13.7

163.8%

5.2

555.4%

5.8

1,000%

4.5

-81.4%

-21.5

-608.4%

0.8

-95.3%

0.5

-92.4%

24.3

173.1%

Thu nhập khác

0

N/A

0.2

34,663%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

N/A

4.9

24,626%

0

-100%

Chi phí khác

0

100%

-2.6

-18,849%

-0

78.6%

N/A

N/A

-0

N/A

-0

N/A

-0

-118.5%

-0.1

42.8%

Thu nhập khác, ròng

0

227.7%

-2.3

-17,973%

-0

-100.1%

N/A

N/A

-0

N/A

-0

N/A

4.9

2,927%

-0.1

40.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

13.8

163.9%

2.9

267.7%

5.8

7.2%

4.5

-81.3%

-21.6

-608.9%

0.8

-95.4%

5.4

-23.8%

24.1

179.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.2

-150.9%

0.6

-251.8%

1.2

-7%

0.9

81.3%

4.3

601.8%

0.2

95.1%

1.1

29%

4.8

-275.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.2

-150.9%

0.6

-251.8%

1.2

-7%

0.9

81.3%

4.3

601.8%

0.2

95.1%

1.1

29%

4.8

-275.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

11.6

167.1%

2.3

272%

4.6

7.3%

3.6

-81.3%

-17.3

-610.7%

0.6

-95.5%

4.3

-22.3%

19.3

162.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

11.6

167.1%

2.3

272%

4.6

7.3%

3.6

-81.3%

-17.3

-610.7%

0.6

-95.5%

4.3

-22.3%

19.3

162.5%

EPS Quý

227

767.6%

44

266.7%

91

7.1%

71

-81.2%

-34

-130.6%

12

-97.7%

85

-61.2%

378

31.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại