menu
24hmoney
Tín hiệu
TNI (HOSE)

2.57 -0.05 (-1.91%)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam

(Thanh Nam Group Joint Stock Company)

KL: 69,600 CP

Cập nhật lúc 11:28:45 16/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên TNI

Giá trần 2.80
Giá TC 2.62
Giá sàn 2.44
NN mua 1
Cao nhất 2.63
Trung bình 2.59
Thấp nhất 2.56
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
11,500 2.56
2.58 2,000
7,800 2.55
2.59 1,000
900 2.52
2.6 6,100
20,200
9,100
Khớp Giá +/- KL M/B

11:28:43

2.57

-0.05

200

B

11:14:20

2.6

-0.02

100

M

11:11:29

2.56

-0.06

5,000

B

11:08:13

2.56

-0.06

900

B

11:07:38

2.57

-0.05

3,000

B

11:07:17

2.58

-0.04

600

B

11:04:47

2.59

-0.03

600

B

11:03:12

2.59

-0.03

400

B

11:01:07

2.6

-0.02

500

M

10:57:34

2.58

-0.04

3,000

B

10:48:51

2.58

-0.04

1,700

M

10:48:04

2.58

-0.04

500

B

10:46:53

2.58

-0.04

100

B

10:46:35

2.58

-0.04

2,000

B

10:46:07

2.58

-0.04

200

B

10:45:17

2.58

-0.04

600

B

10:42:08

2.58

-0.04

2,000

B

10:41:22

2.58

-0.04

2,000

B

10:40:08

2.58

-0.04

500

B

10:35:35

2.59

-0.03

500

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng TNI

EPS năm 2023 5
P/E 4QGN -1.39
EPS 4 quý gần nhất -2,054
KLGD 10 phiên 190,740
EPS pha loãng -2,054
ROE 4QGN 0.05
ROA 4QGN 0.03
Giá trị sổ sách 9,612
P/B 0.3
Beta 0.65
EV/EBIT 14.64
EV/EBITDA 11.21
Vốn hóa (tỷ) 135 (-3)
Slg niêm yết 52,500,000
Slg lưu hành 52,500,000
Giá cao nhất 52T 3.7
Slg TDCN 52,500,000
Giá thấp nhất 52T 2.5
Tỷ lệ free-float (%) 100
Room NN 25,725,000
Tỷ lệ % Room NN 0.18
Room NN còn lại 25,631,114
Kế hoạch kinh doanh TNI Kế hoạch kinh doanh TNI

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

1,240

761.4

61.4%

Lợi nhuận trước thuế

4.5

-6.7

-147.71%

Lợi nhuận sau thuế

3.6

-6.7

-184.64%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức TNI Lịch chia cổ tức TNI
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

205.7

238.7

94.6

222.3

289.2

723

479.6

218.9

Giá vốn hàng bán

179.9

210.4

73.9

244.8

317.1

581.6

467.4

210.3

Lợi nhuận gộp

25.8

28.3

20.8

-22.5

-27.9

141.4

12.3

8.6

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

12.5

11.9

23.4

-10.1

-9.7

19.6

2.6

3.9

Lợi nhuận tài chính

-6.8

-6.4

-8

-6

-6

-6.1

-5.9

-6

Chi phí bán hàng

1.3

1.3

2.3

0.4

0.9

0.8

0.3

0.2

Lợi nhuận khác

3.6

-1.5

-3

-0.1

2.5

-1.3

7.7

-10

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

17.8

4

4.5

-33

-78.5

108.4

11.3

-9.9

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

17.9

4

4.5

-33

-83.1

85.5

10.7

-9.9

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

8.7

1.7

8.3

-14.8

-28.7

11.8

0

-4.5

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Thành Nam Group chuyên cung cấp inox dạng tấm, cuộn, ống với chủng loại và đặc điểm kỹ thuật đa dạng. Sản phẩm inox của Thành Nam đã có mặt tại thị trường như: Hàn Quốc, Malaysia, Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Ai Cập, Thổ Nhĩ Kỳ, Italy, Hy Lạp, UAE, Ả-rập Xê-út, Syria v.v… Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch TNI

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

16/04/2024

2.57

-0.05 -1.91%

0.18

69,600

15/04/2024

2.62

-0.1 -3.68%

0.75

282,600

12/04/2024

2.72

0.03 +1.12%

0.34

127,700

11/04/2024

2.69

0 0.00%

0.15

57,600

10/04/2024

2.69

-0.02 -0.74%

0.22

81,700

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh TNI

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

15/04/24

365,200

338,100

2,876

2,468

12/04/24

253,000

146,100

2,556

1,198

11/04/24

221,900

477,200

1,290

4,725

10/04/24

319,100

508,300

1,734

4,935

09/04/24

343,200

427,400

1,546

3,238

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại TNI Giao dịch khối ngoại TNI

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

16/04/24

2.57

1

0

+1

--

--

--

15/04/24

2.62

0

0

0

0

0

--

12/04/24

2.72

0

0

0

0

0

--

11/04/24

2.69

1

70

-69

0

0

--

10/04/24

2.69

0

300

-300

0

0

--

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây TNI
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây TNI  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã TNI Bài viết về mã TNI
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại