Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TNH: Khuyến nghị KHẢ QUAN với giá mục tiêu 25,900 đồng/cổ phiếu
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 18/03/2024
20.80 -0.10 (-0.48%)
(Thai Nguyen International Hospital Joint Stock Company)
KL: 127,300 CP
Cập nhật lúc 13:25:37 23/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:19:29 | 20.8 | -0.10 | 2,300 | B |
13:19:29 | 20.8 | -0.10 | 3,000 | M |
13:19:28 | 20.8 | -0.10 | 4,900 | M |
13:19:28 | 20.75 | -0.15 | 1,000 | M |
13:19:28 | 20.7 | -0.20 | 2,000 | M |
13:13:53 | 20.7 | -0.20 | 2,500 | B |
13:13:52 | 20.7 | -0.20 | 7,500 | M |
13:12:39 | 20.6 | -0.30 | 200 | M |
13:11:37 | 20.6 | -0.30 | 100 | M |
13:11:22 | 20.6 | -0.30 | 100 | M |
13:10:36 | 20.6 | -0.30 | 1,000 | M |
13:08:54 | 20.6 | -0.30 | 500 | M |
13:08:37 | 20.6 | -0.30 | 200 | M |
13:07:13 | 20.55 | -0.35 | 600 | B |
13:06:37 | 20.55 | -0.35 | 400 | M |
13:04:56 | 20.55 | -0.35 | 200 | B |
13:04:47 | 20.55 | -0.35 | 100 | B |
13:03:23 | 20.55 | -0.35 | 200 | B |
13:00:01 | 20.55 | -0.35 | 1,000 | B |
13:00:00 | 20.55 | -0.35 | 5,000 | B |
EPS năm 2023 1,375 | P/E 4QGN 11.8 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,631 | KLGD 10 phiên 351,690 | |
EPS pha loãng 1,631 | ROE 4QGN 11.02 | |
ROA 4QGN 7.9 | Giá trị sổ sách 14,333 | |
P/B 1.34 | Beta 1.31 | |
EV/EBIT 13.41 | EV/EBITDA 10.92 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,292 (-11) | Slg niêm yết 110,244,580 | |
Slg lưu hành 110,174,580 | Giá cao nhất 52T 25 | |
Slg TDCN 88,139,664 | Giá thấp nhất 52T 17.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 54,019,844 | |
Tỷ lệ % Room NN 39.55 | Room NN còn lại 10,419,529 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 470 | 532 | 113.18% |
Lợi nhuận trước thuế | 187.5 | 159.4 | 84.99% |
Lợi nhuận sau thuế | 150 | 144.9 | 96.62% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 116.2 | 186.2 | 123.5 | 106.1 | 125.2 | 130.5 | 118.6 | 88.9 |
Giá vốn hàng bán | 66 | 120.3 | 65.5 | 62 | 65.9 | 69 | 60.7 | 57.4 |
Lợi nhuận gộp | 50.1 | 65.9 | 58 | 44.2 | 59.4 | 61.6 | 57.9 | 31.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 43.2 | 35.4 | 47.6 | 41.6 | 47.4 | 47.2 | 48.8 | 35.4 |
Lợi nhuận tài chính | -11 | -3.6 | -9 | -9.3 | -7.9 | -8.8 | -9.9 | -10 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.8 | 0.2 | -0.4 | 0.3 | 0 | -0.3 | -0 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 38.8 | 52.9 | 40.8 | 26.8 | 44 | 45.4 | 39.4 | 16.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 34.2 | 48.8 | 37.5 | 24.5 | 42.6 | 44.2 | 38.2 | 16.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 24.2 | 26.2 | 29.3 | 23 | 34.1 | 33.8 | 32.2 | 18.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
23/04/2024 | 20.8 | -0.1 -0.48% | 2.64 | 127,300 |
22/04/2024 | 20.9 | 0.3 +1.46% | 6.67 | 321,600 |
19/04/2024 | 20.6 | -0.2 -0.96% | 11.73 | 574,500 |
17/04/2024 | 20.8 | 0.05 +0.24% | 6.16 | 293,600 |
16/04/2024 | 20.75 | 0.15 +0.73% | 17.56 | 854,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
22/04/24 | 368,300 | 360,500 | 1,644 | 1,661 |
19/04/24 | 1,265,500 | 828,800 | 2,314 | 3,058 |
17/04/24 | 859,400 | 747,600 | 2,256 | 2,396 |
16/04/24 | 1,765,300 | 1,371,600 | 2,082 | 2,925 |
15/04/24 | 696,800 | 841,700 | 2,137 | 2,351 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
23/04/24 | 20.80 | 21,520 | 13,300 | +8,220 | -- | -- | -- |
22/04/24 | 20.90 | 6,800 | 31,800 | -25,000 | 0.14 | 0.66 | -0.52 |
19/04/24 | 20.60 | 107,700 | 121,600 | -13,900 | 2.19 | 2.48 | -0.29 |
17/04/24 | 20.80 | 16,600 | 16,431 | +169 | 0.35 | 0.35 | -0 |
16/04/24 | 20.75 | 244,200 | 21,600 | +222,600 | 5.01 | 0.45 | 4.56 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.