Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TN1 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
13.45 -0.25 (-1.82%)
(TNS Holdings Commercial and Services Joint Stock Company)
KL: 1,400 CP
Cập nhật lúc 14:45:25 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 13.45 | -0.25 | 100 | - |
13:37:02 | 13 | -0.70 | 500 | B |
09:48:20 | 13 | -0.70 | 100 | M |
09:45:54 | 13 | -0.70 | 100 | B |
09:50:40 | 13 | -0.70 | 100 | M |
09:50:24 | 13 | -0.70 | 200 | B |
09:32:11 | 13 | -0.70 | 300 | B |
EPS năm 2023 1,026 | P/E 4QGN 24.46 | |
EPS 4 quý gần nhất 625 | KLGD 10 phiên 2,900 | |
EPS pha loãng 625 | ROE 4QGN 5.85 | |
ROA 4QGN 3.01 | Giá trị sổ sách 18,358 | |
P/B 0.83 | Beta 0.2 | |
EV/EBIT 11.48 | EV/EBITDA 9.54 | |
Vốn hóa (tỷ) 668 (+0) | Slg niêm yết 49,665,950 | |
Slg lưu hành 49,665,950 | Giá cao nhất 52T 18.6 | |
Slg TDCN 14,899,785 | Giá thấp nhất 52T 13.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 24,832,975 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.23 | Room NN còn lại 24,717,125 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 960 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 71.3 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 57 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 182.2 | 262.4 | 324.3 | 210.6 | 237.4 | 255.1 | 220.9 | 213.9 |
Giá vốn hàng bán | 140.1 | 203.6 | 231.9 | 149.3 | 209.9 | 155.5 | 153.2 | 149.9 |
Lợi nhuận gộp | 42.2 | 58.8 | 92.4 | 61.3 | 27.5 | 99.6 | 67.7 | 63.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 23.1 | 22.4 | 28.5 | 29.1 | 11.6 | 39 | 23.6 | 29.9 |
Lợi nhuận tài chính | -4.7 | -7.6 | -8 | -6.2 | -60.9 | 30.5 | -14 | -11.9 |
Chi phí bán hàng | 13.9 | 0.4 | 0.6 | 0.2 | 0.3 | 0.1 | 0 | 0 |
Lợi nhuận khác | -2 | 1.1 | -0.1 | 0.3 | -21.2 | 1 | -0.2 | -0.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -30.9 | 35.8 | 48.5 | 22.9 | -55.8 | 75.1 | 25.8 | 24.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -24.5 | 27.6 | 35.8 | 15.6 | -46.3 | 62.1 | 13.1 | 19.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -13.4 | 10.5 | 10.8 | 7.4 | -19.5 | 24.4 | 5.4 | 9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 13.45 | -0.25 -1.82% | 0.02 | 1,400 |
17/04/2024 | 13.7 | -0.05 -0.36% | 0.03 | 2,000 |
16/04/2024 | 13.75 | -0.2 -1.43% | 0.02 | 1,200 |
15/04/2024 | 13.95 | -0.25 -1.76% | 0.17 | 12,700 |
12/04/2024 | 14.2 | 0.6 +4.41% | 0.03 | 2,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 12,500 | 8,600 | 625 | 478 |
17/04/24 | 3,500 | 13,500 | 184 | 1,350 |
16/04/24 | 6,800 | 9,700 | 400 | 462 |
15/04/24 | 25,500 | 44,900 | 708 | 1,151 |
12/04/24 | 12,700 | 14,400 | 747 | 686 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 13.45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 13.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 13.75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
15/04/24 | 13.95 | 200 | 0 | +200 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 14.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.