Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.95 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TN1 | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:28:13 | M | 10.95 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.95 | 0 0.00% | 0 | 200 |
20/12/2024 | 10.95 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 10.95 | -0.05 -0.45% | 0.06 | 5,900 |
18/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 0.01 | 600 |
17/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 700 | 1,100 | 175 | 110 |
20/12/24 | 1,400 | 1,600 | 233 | 100 |
19/12/24 | 7,500 | 30,700 | 1,071 | 1,279 |
18/12/24 | 21,500 | 17,700 | 2,389 | 983 |
17/12/24 | 800 | 4,600 | 114 | 242 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)