menu
24hmoney
Tín hiệu
TN1 (HOSE)

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS

(TNS Holdings Commercial and Services Joint Stock Company)
13.40 +0.05 (+0.37%)

Cập nhật lúc 14:45:11 04/07

KL: 600 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

202.6

-3.8%

182.2

-24.4%

262.4

2.9%

324.3

46.8%

210.6

-1.5%

241.1

24%

255.1

57.8%

220.9

11.1%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

3.7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

202.6

-3.8%

182.2

-23.2%

262.4

2.9%

324.3

46.8%

210.6

-1.5%

237.4

22.1%

255.1

57.8%

220.9

11.1%

Giá vốn hàng bán

141.2

5.4%

140.1

33.3%

203.6

-30.9%

231.9

-51.4%

149.3

0.4%

209.9

-51.2%

155.5

-60.5%

153.2

-12.3%

Lợi nhuận gộp

61.4

0.1%

42.2

53.2%

58.8

-40.9%

92.4

36.4%

61.3

-4%

27.5

-50.5%

99.6

53.7%

67.7

8.6%

Thu nhập tài chính

0.1

-98.3%

5.4

-28.4%

5.7

-86.8%

5.6

593.5%

6.1

1,221%

7.5

2,414%

43

14,810%

0.8

-96.5%

Chi phí tài chính

9.9

19.8%

10.1

85.2%

13.2

-6.3%

13.6

8.1%

12.3

-0%

68.4

-267.3%

12.5

-61.3%

14.8

-1,549%

Chi phí tiền lãi

9.9

19.8%

10.8

8.8%

12.5

-0.8%

13.6

4.7%

12.3

-0%

11.8

35.3%

12.4

-60.5%

14.3

-1,488%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

0.1

24.6%

13.9

-5,026%

0.4

-370.7%

0.6

-1,659%

0.2

-311.8%

0.3

92.9%

0.1

93%

0

-89.7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

40.3

-24.3%

52.4

-5,191%

16.2

70.9%

35.1

-26.7%

32.4

-20.2%

1

94.5%

55.9

-201.7%

27.7

40.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

11.1

-50.6%

-28.9

16.5%

34.7

-53.2%

48.7

87.5%

22.5

-10%

-34.6

-324.5%

74.1

99.5%

26

-33%

Thu nhập khác

0.5

43.1%

0.2

-80.2%

0.9

-8.3%

0.4

250.9%

0.3

270.1%

1

-95.4%

1

1,316%

0.1

152.8%

Chi phí khác

-0.2

-1,767%

-2.2

90.1%

0.2

560%

-0.6

-85.4%

-0

98.5%

-22.2

-27,851%

-0

-36.3%

-0.3

-269.1%

Thu nhập khác, ròng

0.3

-17.1%

-2

90.6%

1.1

15.4%

-0.1

21.7%

0.3

150.8%

-21.2

-194.3%

1

2,277%

-0.2

-425.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

11.4

-50.1%

-30.9

44.6%

35.8

-52.3%

48.5

88.3%

22.9

-6.3%

-55.8

-247.2%

75.1

102%

25.8

-33.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

5.5

24.6%

6.5

-32.1%

8.2

36.8%

12.7

-0.7%

7.3

-43.3%

9.5

212.5%

13

-71.4%

12.6

-11.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

5.5

24.6%

6.5

-32.1%

8.2

36.8%

12.7

-0.7%

7.3

-43.3%

9.5

212.5%

13

-71.4%

12.6

-11.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

5.9

-62%

-24.5

47.2%

27.6

-55.6%

35.8

172.4%

15.6

-19.3%

-46.3

-257.2%

62.1

109.8%

13.1

-52%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-2.8

17.6%

0.3

96.4%

1.2

-1%

3.6

183.4%

-3.4

-289.6%

0.1

-63.2%

1.2

313.9%

1.3

1,812%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

8.7

-54.1%

-24.7

46.8%

26.4

-56.7%

32.2

171.2%

18.9

8%

-46.4

-259.6%

60.9

101.7%

11.9

-56.7%

EPS Quý

175

-60%

-441

59.2%

531

N/A

592

240.2%

438

-13.6%

-1,081

-201%

N/A

N/A

174

-66.5%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả