Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 238 | 246.28 | 103.48 | 2.88 | 3.58 | 124.36 | 2.3 | 2.83 | 122.96 |
2022 | Cả năm | 225 | 234.73 | 104.32 | 1.69 | 2.83 | 167.82 | 1.35 | 2.27 | 168.39 |
2021 | Cả năm | 185 | 224.31 | 121.25 | 0.56 | 1.4 | 249.77 | 0.45 | 1.13 | 251.7 |
2020 | Cả năm | 0 | 207.33 | 0 | 4.06 | 2.87 | 70.6 | 3.25 | 2.37 | 72.88 |
2019 | 2 | 195 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |