Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TEG - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
8.74 +0.05 (+0.58%)
(Truong Thanh Energy And Real Estate Joint Stock Company)
KL: 51,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:21 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:24:19 | 8.74 | +0.05 | 400 | M |
10:08:03 | 8.74 | +0.05 | 800 | M |
09:16:51 | 8.74 | +0.05 | 25,000 | M |
09:15:47 | 8.75 | +0.06 | 25,000 | M |
EPS năm 2023 778 | P/E 4QGN 13.33 | |
EPS 4 quý gần nhất 723 | KLGD 10 phiên 38,290 | |
EPS pha loãng 723 | ROE 4QGN 8.53 | |
ROA 4QGN 5.68 | Giá trị sổ sách 6,837 | |
P/B 1.41 | Beta 0.42 | |
EV/EBIT 195.36 | EV/EBITDA 84.9 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,056 (+0) | Slg niêm yết 120,806,562 | |
Slg lưu hành 120,806,562 | Giá cao nhất 52T 10.9 | |
Slg TDCN 54,362,952 | Giá thấp nhất 52T 7.75 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 59,195,215 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 556.1 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 88 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 70.4 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 281.8 | 6.8 | 16.4 | 20.6 | 49.3 | 35 | 76.8 | 61.2 |
Giá vốn hàng bán | 255.3 | 5.2 | 12.8 | 16.9 | 43.4 | 32 | 65 | 29.7 |
Lợi nhuận gộp | 26.5 | 1.6 | 3.6 | 3.7 | 5.9 | 3 | 11.8 | 31.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.4 | 23.2 | 22.1 | 18 | 12 | 8.6 | 15.4 | 51.4 |
Lợi nhuận tài chính | -1.3 | 5.7 | 103.8 | 5.8 | 2.7 | 51.3 | -0.9 | -1 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | 0.1 | 0.1 | 0.2 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Lợi nhuận khác | 0.3 | -0.1 | -0.6 | -0.4 | -0.8 | -0.1 | -0.1 | -14.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 14.6 | 1.2 | 96.9 | 3.5 | 0.6 | 45.7 | 5.7 | 9.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 11.1 | 0.7 | 67.1 | 2.6 | 0.1 | 36.5 | 5.7 | 4.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.9 | 10.5 | 409.4 | 12.4 | 0.2 | 104.2 | 7.8 | 7.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 8.74 | 0.05 +0.58% | 0.45 | 51,200 |
23/04/2024 | 8.69 | -0.01 -0.11% | 0.08 | 9,800 |
22/04/2024 | 8.7 | 0 0.00% | 0.88 | 100,400 |
19/04/2024 | 8.7 | -0.05 -0.57% | 0.86 | 98,300 |
17/04/2024 | 8.75 | -0.04 -0.46% | 0.42 | 47,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 53,500 | 53,700 | 7,643 | 3,836 |
23/04/24 | 31,900 | 153,500 | 725 | 2,741 |
22/04/24 | 115,500 | 127,600 | 2,406 | 2,604 |
19/04/24 | 124,700 | 143,200 | 2,598 | 2,604 |
17/04/24 | 63,800 | 80,300 | 1,994 | 2,590 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 8.74 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 8.69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 8.70 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 8.70 | 1,100 | 0 | +1,100 | 0.01 | 0 | -- |
17/04/24 | 8.75 | 1,500 | 0 | +1,500 | 0.01 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.