Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.85 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp TDC | 109,300 | |
| KL MUA chủ động | 37,600 | M |
| KL BÁN chủ động | 71,700 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 47.62% | 17 26.98% | 13 20.63% | 0 0% | 9,100 8.33% | 4,200 3.84% | 4,900 4.48% | 0 0% |
1K-10K | 32 50.79% | 10 15.87% | 21 33.33% | 1 1.59% | 90,200 82.53% | 22,300 20.4% | 66,800 61.12% | 1,100 1.01% |
10K-50K | 1 1.59% | 0 0% | 0 0% | 1 1.59% | 10,000 9.15% | 0 0% | 0 0% | 10,000 9.15% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 11.85 | 0.00 | 1,700 |
14:45:00 | - | 11.85 | 0.00 | 1,000 |
14:45:00 | - | 11.85 | 0.00 | 2,000 |
14:45:00 | - | 11.85 | 0.00 | 1,800 |
14:45:00 | - | 11.85 | 0.00 | 3,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2025 | 11.85 | 0 0.00% | 1.29 | 109,300 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 11.85 | 0.1 +0.85% | 2.04 | 172,800 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 11.75 | 0.05 +0.43% | 1.47 | 125,900 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 11.7 | -0.15 -1.27% | 2.15 | 184,100 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 11.85 | -0.05 -0.42% | 1.84 | 157,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)