Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 +0.15 (+1.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDC | 1,477,700 | |
KL MUA chủ động | 541,500 | M |
KL BÁN chủ động | 916,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 20,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 134 45.73% | 92 31.4% | 41 13.99% | 1 0.34% | 34,700 2.35% | 19,600 1.33% | 15,000 1.02% | 100 0.01% |
1K-10K | 133 45.39% | 65 22.18% | 68 23.21% | 0 0% | 495,400 33.59% | 220,600 14.96% | 274,800 18.63% | 0 0% |
10K-50K | 23 7.85% | 10 3.41% | 12 4.1% | 1 0.34% | 401,900 27.25% | 178,100 12.07% | 203,800 13.82% | 20,000 1.36% |
50K-200K | 2 0.68% | 2 0.68% | 0 0% | 0 0% | 123,000 8.34% | 123,000 8.34% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.34% | 0 0% | 1 0.34% | 0 0% | 420,000 28.47% | 0 0% | 420,000 28.47% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:15 | B | 11.3 | +0.15 | 8,000 |
14:25:26 | M | 11.35 | +0.20 | 100 |
14:29:07 | M | 11.3 | +0.15 | 2,100 |
14:27:08 | M | 11.35 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.3 | 0.15 +1.35% | 16.75 | 1,477,700 |
19/12/2024 | 11.15 | 0 0.00% | 6.91 | 626,500 |
18/12/2024 | 11.15 | -0.05 -0.45% | 4.24 | 380,900 |
17/12/2024 | 11.2 | 0.05 +0.45% | 4.29 | 386,400 |
16/12/2024 | 11.15 | -0.05 -0.45% | 14.29 | 1,251,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,269,300 | 2,941,400 | 3,529 | 3,820 |
19/12/24 | 1,391,300 | 1,259,700 | 2,799 | 3,324 |
18/12/24 | 963,600 | 1,124,500 | 2,842 | 3,089 |
17/12/24 | 959,800 | 1,271,500 | 2,711 | 3,830 |
16/12/24 | 1,761,200 | 3,065,800 | 2,873 | 3,484 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)