Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TCM - Mùa đông lạnh giá sắp đi qua - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 28/11/2023
45.45 -0.25 (-0.55%)
(Thanh Cong Textile Garment Investment Trading Joint Stock Company)
KL: 278,200 CP
Cập nhật lúc 11:29:18 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:28:53 | 45.45 | -0.25 | 500 | M |
11:28:51 | 45.4 | -0.30 | 200 | B |
11:28:33 | 45.4 | -0.30 | 7,800 | M |
11:28:23 | 45.4 | -0.30 | 5,000 | M |
11:28:22 | 45.4 | -0.30 | 1,000 | M |
11:28:07 | 45.4 | -0.30 | 10,000 | M |
11:27:57 | 45.4 | -0.30 | 6,000 | M |
11:27:51 | 45.35 | -0.35 | 200 | B |
11:27:50 | 45.35 | -0.35 | 2,800 | M |
11:27:29 | 45.3 | -0.40 | 700 | B |
11:27:09 | 45.35 | -0.35 | 100 | B |
11:26:40 | 45.35 | -0.35 | 1,000 | B |
11:26:40 | 45.4 | -0.30 | 2,000 | M |
11:26:27 | 45.35 | -0.35 | 4,900 | M |
11:26:24 | 45.35 | -0.35 | 1,000 | M |
11:26:17 | 45.35 | -0.35 | 3,000 | M |
11:25:53 | 45.35 | -0.35 | 300 | M |
11:25:52 | 45.35 | -0.35 | 1,700 | M |
11:25:41 | 45.35 | -0.35 | 7,000 | M |
11:25:32 | 45.3 | -0.40 | 5,300 | M |
EPS năm 2023 1,425 | P/E 4QGN 22.15 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,833 | KLGD 10 phiên 1,307,630 | |
EPS pha loãng 1,833 | ROE 4QGN 6.65 | |
ROA 4QGN 3.9 | Giá trị sổ sách 21,365 | |
P/B 1.9 | Beta 0.52 | |
EV/EBIT 21.88 | EV/EBITDA 13.68 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,209 (-23) | Slg niêm yết 92,697,714 | |
Slg lưu hành 92,597,264 | Giá cao nhất 52T 50.45 | |
Slg TDCN 32,409,042 | Giá thấp nhất 52T 40 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 46,348,857 | |
Tỷ lệ % Room NN 48.08 | Room NN còn lại 1,782,512 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,927.4 | 3,324.8 | 84.66% |
Lợi nhuận trước thuế | 306.1 | 188.8 | 61.68% |
Lợi nhuận sau thuế | 244.9 | 133.8 | 54.64% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 814.6 | 919.3 | 714.5 | 876.4 | 937.3 | 1,229.4 | 1,048.6 | 1,122 |
Giá vốn hàng bán | 685.3 | 780.7 | 619.2 | 741 | 784.7 | 1,014.6 | 875.5 | 952.3 |
Lợi nhuận gộp | 129.3 | 138.6 | 95.3 | 135.5 | 152.6 | 214.8 | 173.2 | 169.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15.9 | 15.1 | 13.3 | 15.5 | 16.3 | 17.5 | 16.5 | 15.1 |
Lợi nhuận tài chính | -12.8 | -0.6 | -20.6 | 2.8 | -0.8 | -11.5 | -16.4 | 4.3 |
Chi phí bán hàng | 42.3 | 35.6 | 37.1 | 31.9 | 45.9 | 44 | 47.7 | 40.2 |
Lợi nhuận khác | 0.7 | 0.5 | 1.6 | 2.5 | 2.6 | 1.6 | 4.6 | 3.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 33.6 | 67.9 | 15.7 | 71.5 | 74.4 | 115.4 | 68.2 | 92.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 22.4 | 54.2 | 2.3 | 55 | 59.7 | 92.5 | 55.2 | 73.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.7 | 5.9 | 0.3 | 6.3 | 6.4 | 7.5 | 5.3 | 6.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 45.45 | -0.25 -0.55% | 12.56 | 278,200 |
28/03/2024 | 45.7 | -0.1 -0.22% | 34.41 | 756,000 |
27/03/2024 | 45.8 | 0 0.00% | 53.01 | 1,162,200 |
26/03/2024 | 45.8 | 0.45 +0.99% | 49.06 | 1,076,200 |
25/03/2024 | 45.35 | -0.65 -1.41% | 47.11 | 1,039,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 807,800 | 863,100 | 1,923 | 2,384 |
27/03/24 | 1,667,400 | 2,059,900 | 2,313 | 2,873 |
26/03/24 | 1,490,800 | 1,802,900 | 2,579 | 2,903 |
25/03/24 | 1,410,900 | 1,850,900 | 2,718 | 2,981 |
22/03/24 | 1,836,600 | 2,104,600 | 2,861 | 3,160 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 45.45 | 9,300 | 2,100 | +7,200 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 45.70 | 53,300 | 4,700 | +48,600 | 2.43 | 0.21 | 2.21 |
27/03/24 | 45.80 | 43,700 | 25,622 | +18,078 | 1.98 | 1.17 | 0.81 |
26/03/24 | 45.80 | 2,900 | 35,700 | -32,800 | 0.13 | 1.62 | -1.48 |
25/03/24 | 45.35 | 200 | 37,600 | -37,400 | 0.01 | 1.71 | -1.7 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.