Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
37.80 -0.40 (-1.05%)
(Tan Cang Logistics And Stevedoring Joint Stock Company)
KL: 34,900 CP
Cập nhật lúc 14:45:26 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 37.8 | -0.40 | 7,300 | - |
14:26:16 | 37.8 | -0.40 | 700 | B |
14:23:22 | 37.8 | -0.40 | 500 | B |
14:08:46 | 37.8 | -0.40 | 200 | B |
14:08:42 | 37.8 | -0.40 | 1,000 | B |
14:09:30 | 37.8 | -0.40 | 300 | B |
14:09:08 | 37.8 | -0.40 | 500 | B |
13:56:47 | 37.8 | -0.40 | 300 | B |
13:50:22 | 38 | -0.20 | 100 | B |
13:16:02 | 38 | -0.20 | 500 | M |
13:15:46 | 38 | -0.20 | 100 | M |
13:52:50 | 37.9 | -0.30 | 1,000 | B |
13:00:00 | 37.9 | -0.30 | 4,500 | B |
13:00:00 | 37.95 | -0.25 | 100 | B |
13:00:16 | 38 | -0.20 | 100 | M |
11:16:51 | 38 | -0.20 | 100 | B |
13:07:48 | 38 | -0.20 | 1,600 | M |
10:45:34 | 37.9 | -0.30 | 2,600 | B |
10:53:27 | 38 | -0.20 | 8,300 | M |
10:56:40 | 38 | -0.20 | 1,700 | B |
EPS năm 2023 4,449 | P/E 4QGN 8.12 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,692 | KLGD 10 phiên 57,790 | |
EPS pha loãng 4,692 | ROE 4QGN 24.19 | |
ROA 4QGN 15.27 | Giá trị sổ sách 18,183 | |
P/B 2.1 | Beta 0.36 | |
EV/EBIT 8.04 | EV/EBITDA 6.54 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,140 (+0) | Slg niêm yết 30,158,436 | |
Slg lưu hành 30,158,436 | Giá cao nhất 52T 40 | |
Slg TDCN 15,079,218 | Giá thấp nhất 52T 34.23 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 14,777,633 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,409.1 | 1,528.7 | 108.48% |
Lợi nhuận trước thuế | 159.7 | 173.6 | 108.7% |
Lợi nhuận sau thuế | 130.8 | 143.9 | 110.04% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 441 | 355.7 | 374.6 | 357.4 | 311.5 | 328.2 | 398.2 | 297.5 |
Giá vốn hàng bán | 378.2 | 298.2 | 314.8 | 299.3 | 248 | 277.5 | 324.7 | 252.4 |
Lợi nhuận gộp | 62.8 | 57.5 | 59.8 | 58.1 | 63.5 | 50.6 | 73.5 | 45.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.2 | 16.2 | 16 | 16.2 | 20.4 | 15.4 | 18.8 | 15.2 |
Lợi nhuận tài chính | 4.3 | 2.1 | 9.5 | 1 | 1.9 | 0.7 | 4.3 | 0.1 |
Chi phí bán hàng | 10.3 | 7.9 | 8.7 | 8.2 | 10.5 | 8.5 | 7.9 | 6.2 |
Lợi nhuận khác | 2.2 | 4.9 | 12.7 | 3.4 | 2.9 | 7.2 | 2.4 | 5.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 40.9 | 38.9 | 56.3 | 37.5 | 40.5 | 32.3 | 55.8 | 28.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 33.6 | 31.9 | 48.2 | 30.2 | 33.1 | 26.2 | 45.7 | 23.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.6 | 9 | 12.3 | 8.4 | 10.6 | 8 | 12.3 | 7.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 37.8 | -0.4 -1.05% | 1.32 | 34,900 |
16/04/2024 | 38.2 | 0.2 +0.53% | 2.55 | 67,500 |
15/04/2024 | 38 | -0.85 -2.19% | 2.6 | 67,600 |
12/04/2024 | 38.85 | -0.25 -0.64% | 0.58 | 15,000 |
11/04/2024 | 39.1 | -0.3 -0.76% | 1.22 | 31,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 37,100 | 41,800 | 523 | 746 |
16/04/24 | 133,500 | 111,400 | 703 | 1,022 |
15/04/24 | 82,300 | 158,900 | 709 | 1,938 |
12/04/24 | 48,700 | 91,000 | 547 | 1,542 |
11/04/24 | 69,000 | 142,800 | 896 | 1,720 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 37.80 | 0 | 10,100 | -10,100 | 0 | 0.38 | -- |
16/04/24 | 38.20 | 600 | 0 | +600 | 0.02 | 0 | -- |
15/04/24 | 38.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 38.85 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
11/04/24 | 39.10 | 100 | 0 | +100 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.