Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TCB: Khuyến nghị NẮM GIỮ với giá mục tiêu 45,200 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 15/03/2024
44.50 -0.35 (-0.78%)
(Vietnam Technological and Commercial Join Stock Bank)
KL: 14,444,400 CP
Cập nhật lúc 14:45:26 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:46 | 44.4 | -0.45 | 4,100 | B |
14:29:41 | 44.4 | -0.45 | 100 | B |
14:29:39 | 44.4 | -0.45 | 3,000 | B |
14:29:38 | 44.4 | -0.45 | 5,000 | B |
14:29:37 | 44.4 | -0.45 | 200 | B |
14:29:54 | 44.45 | -0.40 | 5,000 | B |
14:29:36 | 44.4 | -0.45 | 100 | B |
14:29:53 | 44.45 | -0.40 | 24,500 | M |
14:29:52 | 44.45 | -0.40 | 600 | M |
14:29:52 | 44.4 | -0.45 | 1,100 | B |
14:29:50 | 44.45 | -0.40 | 2,000 | M |
14:29:31 | 44.4 | -0.45 | 800 | B |
14:45:02 | 44.5 | -0.35 | 517,700 | - |
14:14:10 | 44.4 | -0.45 | 100 | M |
13:56:19 | 44.2 | -0.65 | 2,000 | M |
13:56:17 | 44.2 | -0.65 | 4,000 | M |
13:58:24 | 44.2 | -0.65 | 1,200 | M |
13:56:16 | 44.2 | -0.65 | 7,800 | M |
13:56:15 | 44.2 | -0.65 | 500 | M |
13:58:22 | 44.2 | -0.65 | 100 | M |
EPS năm 2023 5,118 | P/E 4QGN 7.19 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,863 | KLGD 10 phiên 11,084,600 | |
EPS pha loãng 4,863 | ROE 4QGN 14.69 | |
ROA 4QGN 2.33 | Giá trị sổ sách 35,729 | |
P/B 0.98 | Beta 1.33 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 156,752 (+0) | Slg niêm yết 3,522,510,811 | |
Slg lưu hành 3,522,510,811 | Giá cao nhất 52T 48 | |
Slg TDCN 2,289,632,027 | Giá thấp nhất 52T 27.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 792,071,780 | |
Tỷ lệ % Room NN 22.49 | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 40,061.1 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 22,000 | 22,888.2 | 104.04% |
Lợi nhuận sau thuế | 17,600 | 18,190.9 | 103.36% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 19,488.5 | 19,022.4 | 18,349.2 | 18,906.4 | 16,283 | 15,304.6 | 14,656.3 | 13,777.9 |
Tổng chi phí | 13,715.4 | 13,179.7 | 12,700.2 | 13,283 | 11,536.8 | 8,589.5 | 7,335.1 | 6,992.6 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 5,773.1 | 5,842.8 | 5,649 | 5,623.4 | 4,746.2 | 6,715.1 | 7,321.1 | 6,785.3 |
Lợi nhuận sau thuế | 4,438.9 | 4,612.9 | 4,455.1 | 4,496.9 | 3,544.3 | 5,298 | 5,803.5 | 5,504.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 23 | 24.5 | 24.5 | 24 | 21.9 | 35.1 | 40.1 | 40.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 44.5 | -0.35 -0.78% | 634.32 | 14,444,400 |
17/04/2024 | 44.85 | -0.65 -1.43% | 337.02 | 7,454,000 |
16/04/2024 | 45.5 | 1.1 +2.48% | 679.45 | 15,151,800 |
15/04/2024 | 44.4 | -3 -6.33% | 631.66 | 13,735,800 |
12/04/2024 | 47.4 | 2.3 +5.10% | 621.67 | 13,456,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 25,040,700 | 20,762,800 | 3,564 | 5,259 |
17/04/24 | 14,223,300 | 13,451,000 | 3,536 | 4,243 |
16/04/24 | 30,431,600 | 22,836,100 | 4,049 | 3,943 |
15/04/24 | 19,412,000 | 21,602,800 | 3,251 | 3,904 |
12/04/24 | 23,638,400 | 21,235,600 | 4,163 | 3,371 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 44.50 | 633,000 | 712,800 | -79,800 | 27.8 | 31.3 | -3.5 |
17/04/24 | 44.85 | 200,000 | 200,000 | 0 | 9.37 | 9.37 | 0 |
16/04/24 | 45.50 | 620,000 | 620,000 | 0 | 28.35 | 28.35 | 0 |
15/04/24 | 44.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 47.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.