Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TAR - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
6.30 0.00 (0.00%)
(Trung An Hi - Tech Farming Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:03:48 25/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 86 | P/E 4QGN 24.53 | |
EPS 4 quý gần nhất 359 | KLGD 10 phiên 184,789 | |
EPS pha loãng 359 | ROE 4QGN 0.58 | |
ROA 4QGN 0.24 | Giá trị sổ sách 15,035 | |
P/B 0.59 | Beta 1.22 | |
EV/EBIT 27.01 | EV/EBITDA 20.93 | |
Vốn hóa (tỷ) 493 (+0) | Slg niêm yết 78,319,777 | |
Slg lưu hành 78,319,777 | Giá cao nhất 52T 22.7 | |
Slg TDCN 70,487,799 | Giá thấp nhất 52T 6.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn Tài chính Kế toán và Kiếm toán Nam Việt (AASCN)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,800 | 4,484.8 | 118.02% |
Lợi nhuận trước thuế | 62.5 | -7.6 | -12.13% |
Lợi nhuận sau thuế | 50 | -12.1 | -24.18% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,005.6 | 966.2 | 1,615.4 | 897.6 | 1,575.8 | 498.9 | 765.3 | 958 |
Giá vốn hàng bán | 975.7 | 917.3 | 1,548.1 | 831.9 | 1,508.8 | 460.5 | 676.8 | 874 |
Lợi nhuận gộp | 29.9 | 48.8 | 67.3 | 65.7 | 67 | 38.4 | 88.6 | 84 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3 | 5.1 | 4.1 | 7.3 | 4.3 | 7.7 | 11.7 | 8.8 |
Lợi nhuận tài chính | -30.2 | -25.9 | -25.6 | -31.9 | -28.8 | -22.4 | -18.9 | -10.9 |
Chi phí bán hàng | 34.4 | 9.4 | 24.4 | 18.3 | 7.5 | 8.4 | 40.2 | 42.2 |
Lợi nhuận khác | 4.5 | 3.8 | -5.5 | 0.3 | -3.8 | 0.2 | -0.2 | 4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -32.6 | 12.8 | 2.5 | 9.7 | 21 | 2.1 | 26.8 | 28.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -31.9 | 12.3 | -0.9 | 8.5 | 18 | 2.1 | 23 | 27.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -3.2 | 1.3 | -0.5 | 0.9 | 1.1 | 0.4 | 3.1 | 2.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
22/04/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/04/2024 | 6.3 | -0.6 -8.70% | 0.97 | 154,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
24/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
23/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
22/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
19/04/24 | 154,700 | 3,812,000 | 1,060 | 3,283 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
25/04/24 | 6.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 6.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 6.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 6.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 6.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.