Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.40 +0.80 (+6.90%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TA9 | 66,700 | |
KL MUA chủ động | 33,900 | M |
KL BÁN chủ động | 31,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 23 57.5% | 13 32.5% | 9 22.5% | 1 2.5% | 9,000 13.49% | 4,800 7.2% | 3,600 5.4% | 600 0.9% |
1K-10K | 16 40% | 10 25% | 6 15% | 0 0% | 47,700 71.51% | 24,600 36.88% | 23,100 34.63% | 0 0% |
10K-50K | 1 2.5% | 1 2.5% | 0 0% | 0 0% | 10,000 14.99% | 10,000 14.99% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:55 | M | 12.4 | +0.80 | 800 |
14:10:04 | - | 12.3 | +0.70 | 500 |
14:19:03 | M | 12.4 | +0.80 | 100 |
13:50:58 | M | 12.3 | +0.70 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12.4 | 0.8 +6.90% | 0.8 | 66,700 |
19/12/2024 | 11.6 | 0 0.00% | 0.07 | 6,000 |
18/12/2024 | 11.6 | 0 0.00% | 0.01 | 1,200 |
17/12/2024 | 11.6 | 0 0.00% | 0.08 | 7,000 |
16/12/2024 | 11.6 | -0.1 -0.85% | 0.1 | 8,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 929,200 | 101,500 | 10,440 | 1,372 |
19/12/24 | 26,900 | 17,000 | 1,076 | 1,000 |
18/12/24 | 15,600 | 32,800 | 650 | 1,562 |
17/12/24 | 22,900 | 34,200 | 674 | 1,629 |
16/12/24 | 22,200 | 31,800 | 555 | 1,514 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)