24HMoney
Tín hiệu
menu
SWC (UPCOM)

Tổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam

28.40 +0.20 (+0.71%)

KL: 2,800 CP Cập nhật lúc 15:06:15 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

303.7

67.3%

281

26.7%

228.4

40.5%

258.2

-5.4%

181.5

-32.2%

221.7

6.8%

162.6

-11.9%

272.9

67.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

303.7

67.3%

281

26.7%

228.4

40.5%

258.2

-5.4%

181.5

-32.2%

221.7

6.8%

162.6

-11.9%

272.9

67.9%

Giá vốn hàng bán

241.8

-83.7%

227.5

-28.4%

182.4

-43%

202

10.4%

131.6

37.4%

177.1

-14.7%

127.6

3.3%

225.5

-84.3%

Lợi nhuận gộp

61.8

23.9%

53.5

19.9%

46

31.4%

56.1

18.3%

49.9

-13.2%

44.6

-16.1%

35

-33.3%

47.4

18%

Thu nhập tài chính

4.2

-34.6%

21.3

38.8%

2.8

-94.2%

2

-119.5%

6.4

215%

15.3

-11%

48.7

-7.8%

10.3

283.8%

Chi phí tài chính

1.2

62.3%

2.3

17%

1

34.2%

2.3

-40.6%

3.2

-7.3%

2.8

13.1%

1.5

7.4%

1.6

8.2%

Chi phí tiền lãi

1.2

-2.9%

2.3

11.7%

1

34.2%

2.5

-13.6%

1.2

30.8%

2.6

-23.4%

1.5

7.4%

2.2

-27.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

23.1

2.1%

4.1

-52.8%

19.1

156.4%

26.8

1,142%

22.7

18.2%

8.7

96.3%

-33.9

14%

2.2

-77.6%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.2

10.7%

4.4

-1.2%

6.6

-32.8%

4.7

14.3%

4.7

-4.4%

4.4

12.5%

5

15.7%

5.5

-7.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

83.8

17.9%

72.2

17.3%

60.4

39.2%

73.9

40.1%

71.1

-0.2%

61.5

-7.8%

43.4

-25.8%

52.7

15.7%

Thu nhập khác

6.6

6,844%

0.5

3,544%

1.8

2,090%

18.1

11,116%

0.1

-80.6%

0

-98.3%

0.1

-2.5%

0.2

-83.7%

Chi phí khác

-0.2

-346.4%

-0

-759.1%

-0

-25,934%

-1

-273.9%

-0

83.8%

-0

98.6%

-0

99.8%

-0.3

1.8%

Thu nhập khác, ròng

6.4

12,919%

0.5

3,749%

1.7

2,046%

17.1

16,440%

0

-76.3%

0

-98.2%

0.1

735%

-0.1

-114.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

90.2

26.8%

72.7

18.1%

62.1

42.9%

91

72.9%

71.1

-0.4%

61.5

-8.8%

43.5

-25.6%

52.6

13.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

13.6

-39.7%

10.2

-14.1%

8.6

-35%

15.1

-78%

9.7

7.5%

9

7.4%

6.4

32.3%

8.5

-14.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

5

-778%

0.1

-106.9%

0

-92.9%

0

101.4%

0.7

11,100%

0.7

1,376%

0

-301.1%

0.2

-1,272%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

18.6

-106.9%

10.3

-24.8%

8.6

-35.2%

15.1

-73.4%

9

14.4%

8.2

14.5%

6.4

32.1%

8.7

-17.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

71.6

15.2%

62.4

17.1%

53.5

44.3%

75.9

72.8%

62.1

2%

53.3

-7.8%

37.1

-24.4%

43.9

12.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0

-63.5%

0

-33.7%

0

-78.9%

0

-82.3%

0

-88.1%

0

-33.7%

0.1

757.8%

0.3

114.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

71.6

15.2%

62.4

17.1%

53.5

44.6%

75.9

73.8%

62.1

2.3%

53.3

-7.8%

37

-24.6%

43.7

12.5%

EPS Quý

1,066

15.1%

930

17.1%

797

44.6%

1,131

73.7%

926

2.3%

794

-7.8%

551

-24.6%

651

12.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả