Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
74.30 0.00 (0.00%)
(Bien Hoa Packaging Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 14:45:11 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 10,319 | P/E 4QGN 5.7 | |
EPS 4 quý gần nhất 10,347 | KLGD 10 phiên 40 | |
EPS pha loãng 10,347 | ROE 4QGN 17.01 | |
ROA 4QGN 10.84 | Giá trị sổ sách 62,094 | |
P/B 0.95 | Beta 0.52 | |
EV/EBIT 6.34 | EV/EBITDA 5.06 | |
Vốn hóa (tỷ) 953 (+0) | Slg niêm yết 12,832,437 | |
Slg lưu hành 12,832,437 | Giá cao nhất 52T 74.3 | |
Slg TDCN 769,946 | Giá thấp nhất 52T 52.97 | |
Tỷ lệ free-float (%) 6 | Room NN 12,832,437 | |
Tỷ lệ % Room NN 100 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,225 | 1,505.5 | 67.66% |
Lợi nhuận trước thuế | 169 | 166.8 | 98.67% |
Lợi nhuận sau thuế | 135.2 | 132.4 | 97.94% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 410.5 | 359 | 387.1 | 349 | 424.7 | 462.6 | 514.5 | 476.3 |
Giá vốn hàng bán | 343.4 | 300.1 | 313.7 | 287.2 | 350 | 402.1 | 444.9 | 414.2 |
Lợi nhuận gộp | 67 | 58.9 | 73.3 | 61.8 | 74.8 | 60.5 | 69.5 | 62.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 16.3 | 16.4 | 18.9 | 17.7 | 17.6 | 13.1 | 13.5 | 13 |
Lợi nhuận tài chính | 5.8 | 6.9 | 7 | 4.2 | 3.8 | 2.2 | 2.1 | 1.7 |
Chi phí bán hàng | 19.7 | 16.6 | 18.3 | 17.5 | 20.4 | 21.4 | 21.4 | 19.7 |
Lợi nhuận khác | -0.2 | 0 | -0 | -0.2 | -1.8 | -0.7 | 0.4 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 40.8 | 39 | 49.6 | 37.3 | 43.4 | 29.1 | 40.8 | 35.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 32.9 | 31.2 | 38.5 | 29.8 | 33.3 | 22.7 | 32.5 | 28 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8 | 8.7 | 9.9 | 8.6 | 7.8 | 4.9 | 6.3 | 5.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 74.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/03/2024 | 74.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/03/2024 | 74.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2024 | 74.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/03/2024 | 74.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 0 | 100 | 0 | 100 |
28/03/24 | 0 | 100 | NaN | 100 |
27/03/24 | 0 | 200 | NaN | 67 |
26/03/24 | 0 | 300 | 0 | 75 |
25/03/24 | 0 | 700 | 0 | 175 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 74.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
28/03/24 | 74.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 74.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 74.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 74.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.