Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
STK - ĐƠN HÀNG DỰ KIẾN HỒI PHỤC TỪ Q2/2024 - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 04/04/2024
28.70 -0.10 (-0.35%)
(CENTURY SYNTHETIC FIBER CORPORATION)
KL: 46,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:15 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 28.7 | -0.10 | 300 | - |
14:27:19 | 28.25 | -0.55 | 2,600 | B |
14:27:19 | 28.35 | -0.45 | 1,400 | B |
14:23:39 | 28.35 | -0.45 | 100 | B |
14:14:07 | 28.35 | -0.45 | 400 | B |
14:12:30 | 28.7 | -0.10 | 100 | B |
14:08:13 | 28.7 | -0.10 | 100 | B |
14:02:00 | 28.8 | 0.00 | 1,000 | M |
14:01:06 | 28.7 | -0.10 | 100 | M |
14:00:38 | 28.65 | -0.15 | 100 | M |
13:58:19 | 28.35 | -0.45 | 500 | B |
13:52:45 | 28.6 | -0.20 | 100 | B |
13:52:42 | 28.6 | -0.20 | 100 | B |
13:50:53 | 28.6 | -0.20 | 100 | M |
13:48:51 | 28.4 | -0.40 | 2,000 | M |
13:44:58 | 28.4 | -0.40 | 400 | M |
13:44:51 | 28.4 | -0.40 | 100 | M |
13:43:37 | 28.4 | -0.40 | 400 | M |
13:41:32 | 28.4 | -0.40 | 1,000 | M |
13:37:53 | 28.4 | -0.40 | 100 | M |
EPS năm 2023 933 | P/E 4QGN 24.66 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,048 | KLGD 10 phiên 52,210 | |
EPS pha loãng 1,048 | ROE 4QGN 5.54 | |
ROA 4QGN 3.44 | Giá trị sổ sách 16,970 | |
P/B 1.52 | Beta 0.85 | |
EV/EBIT 27.61 | EV/EBITDA 15.17 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,730 (-10) | Slg niêm yết 96,636,924 | |
Slg lưu hành 95,136,924 | Giá cao nhất 52T 35 | |
Slg TDCN 42,811,615 | Giá thấp nhất 52T 23.48 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 96,636,924 | |
Tỷ lệ % Room NN 17.27 | Room NN còn lại 79,945,970 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,703.5 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 375.7 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 300.6 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 352.3 | 377.6 | 407.3 | 287.9 | 429.8 | 515.1 | 529.5 | 640.1 |
Giá vốn hàng bán | 294.4 | 321.8 | 347.1 | 270 | 366 | 424.2 | 424.5 | 528.1 |
Lợi nhuận gộp | 57.9 | 55.8 | 60.2 | 17.9 | 63.8 | 90.9 | 105.1 | 111.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 16.4 | 14.8 | 14.8 | 6.2 | 14.9 | 17.6 | 19.8 | 17.5 |
Lợi nhuận tài chính | -3.9 | -16.1 | 5.2 | 2.2 | 5 | -14.3 | -9.6 | -0.1 |
Chi phí bán hàng | 5.7 | 6.9 | 3.9 | 3.3 | 3.6 | 4.6 | 4.8 | 6.4 |
Lợi nhuận khác | 0.1 | 0.1 | 1.4 | 0.1 | 0.4 | 0 | 0.1 | 0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 33.7 | 18 | 36 | 2.8 | 48.6 | 55.9 | 76.1 | 89 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 31.6 | 16.6 | 37.5 | 1.6 | 42.9 | 50.1 | 71 | 76.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 9 | 4.4 | 9.2 | 0.6 | 10 | 9.7 | 13.1 | 11.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 28.7 | -0.1 -0.35% | 1.31 | 46,200 |
17/04/2024 | 28.8 | -0.05 -0.17% | 0.8 | 27,900 |
16/04/2024 | 28.85 | -0.4 -1.37% | 2.53 | 87,300 |
15/04/2024 | 29.25 | -2.2 -7.00% | 2.5 | 81,600 |
12/04/2024 | 31.45 | 0.45 +1.45% | 0.58 | 18,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 69,100 | 47,700 | 612 | 589 |
17/04/24 | 92,800 | 58,300 | 725 | 711 |
16/04/24 | 195,100 | 201,600 | 887 | 1,102 |
15/04/24 | 105,200 | 148,200 | 768 | 1,385 |
12/04/24 | 70,000 | 47,900 | 642 | 871 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 28.70 | 5,100 | 1,100 | +4,000 | 0.14 | 0.03 | 0.11 |
17/04/24 | 28.80 | 3,300 | 0 | +3,300 | 0.09 | 0 | -- |
16/04/24 | 28.85 | 0 | 5,100 | -5,100 | 0 | 0.15 | -- |
15/04/24 | 29.25 | 2,100 | 0 | +2,100 | 0.06 | 0 | -- |
12/04/24 | 31.45 | 0 | 700 | -700 | 0 | 0.02 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.