Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
7.50 -0.48 (-6.02%)
(ST8 Investment Development Joint Stock Company)
KL: 732,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:33 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:58 | 7.51 | -0.47 | 400 | M |
14:23:26 | 7.56 | -0.42 | 3,000 | B |
13:58:26 | 7.48 | -0.50 | 9,300 | B |
13:57:38 | 7.48 | -0.50 | 300 | B |
13:56:48 | 7.48 | -0.50 | 1,600 | B |
13:56:46 | 7.49 | -0.49 | 500 | B |
13:58:52 | 7.48 | -0.50 | 700 | M |
13:56:33 | 7.49 | -0.49 | 500 | M |
13:57:12 | 7.48 | -0.50 | 1,000 | B |
13:30:17 | 7.45 | -0.53 | 100 | M |
13:30:15 | 7.45 | -0.53 | 4,000 | M |
13:40:09 | 7.47 | -0.51 | 300 | B |
13:40:08 | 7.47 | -0.51 | 1,800 | M |
13:30:13 | 7.45 | -0.53 | 100 | M |
13:40:08 | 7.47 | -0.51 | 1,200 | B |
13:40:03 | 7.47 | -0.51 | 5,800 | B |
13:39:30 | 7.47 | -0.51 | 3,000 | B |
13:45:44 | 7.46 | -0.52 | 2,100 | B |
13:30:30 | 7.46 | -0.52 | 1,200 | M |
13:37:56 | 7.47 | -0.51 | 100 | B |
EPS năm 2023 144 | P/E 4QGN 73.88 | |
EPS 4 quý gần nhất 232 | KLGD 10 phiên 690,250 | |
EPS pha loãng 232 | ROE 4QGN 1.43 | |
ROA 4QGN 1.26 | Giá trị sổ sách 10,151 | |
P/B 1.69 | Beta 1.51 | |
EV/EBIT 733.2 | EV/EBITDA 708.72 | |
Vốn hóa (tỷ) 193 (+0) | Slg niêm yết 25,720,902 | |
Slg lưu hành 25,720,902 | Giá cao nhất 52T 29.8 | |
Slg TDCN 23,148,811 | Giá thấp nhất 52T 7.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 12,603,241 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.31 | Room NN còn lại 12,265,428 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 450 | 13.2 | 2.94% |
Lợi nhuận trước thuế | 50 | 5.2 | 10.4% |
Lợi nhuận sau thuế | 40 | 3.9 | 9.67% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10.9 | 0.3 | 13.2 | 15.2 | 42.4 | 2.9 | 607.8 | 296.6 |
Giá vốn hàng bán | 10.3 | N/A | 13.8 | 14 | 39.3 | N/A | 323.5 | 250.7 |
Lợi nhuận gộp | 0.6 | 0.3 | 0.7 | 1.2 | 3.1 | 2.9 | 284.3 | 45.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 5.3 | 100 | 93 | 7.9 | 7.3 | 100 | 13.9 | 15.5 |
Lợi nhuận tài chính | 1.4 | 1.2 | 3.1 | 0.9 | 2 | 0.8 | 6.6 | 0.8 |
Chi phí bán hàng | 0 | N/A | 0.1 | 0.1 | N/A | N/A | 22.2 | 26.9 |
Lợi nhuận khác | -0 | -0 | -1.4 | 0 | -0 | -0.1 | 0.8 | 1.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.4 | 0.6 | 2 | 1.2 | 4.2 | 2.9 | 252.4 | 7.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.1 | 0.5 | 1.3 | 1 | 3.3 | 2.3 | 200.8 | 6.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 9.9 | 168.1 | 103.6 | 6.3 | 7.8 | 79 | 63.6 | 2.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 7.5 | -0.48 -6.02% | 5.55 | 732,300 |
17/04/2024 | 7.98 | -0.26 -3.16% | 3.16 | 388,300 |
16/04/2024 | 8.24 | -0.62 -7.00% | 8.73 | 1,053,900 |
15/04/2024 | 8.86 | -0.66 -6.93% | 8.51 | 934,800 |
12/04/2024 | 9.52 | -0.21 -2.16% | 4.53 | 475,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 1,748,300 | 1,421,900 | 1,591 | 2,020 |
17/04/24 | 739,300 | 746,100 | 1,006 | 1,558 |
16/04/24 | 1,782,700 | 2,096,900 | 1,405 | 2,974 |
15/04/24 | 1,246,700 | 2,356,900 | 1,083 | 2,965 |
12/04/24 | 1,058,200 | 1,801,500 | 1,078 | 2,444 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 7.50 | 126,700 | 0 | +126,700 | 0.96 | 0 | -- |
17/04/24 | 7.98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 8.24 | 57,200 | 6,000 | +51,200 | 0.47 | 0.05 | 0.43 |
15/04/24 | 8.86 | 0 | 64,600 | -64,600 | 0 | 0.6 | -- |
12/04/24 | 9.52 | 0 | 101,300 | -101,300 | 0 | 0.97 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.