Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SSB: Khuyến nghị với giá mục tiêu 25,900 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VietinbankSC
Ngày phát hành: 11/01/2024
22.10 +0.10 (+0.45%)
(SOUTHEAST ASIA COMMERCIAL JOINT STOCK BANK)
KL: 2,019,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:17 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 22.1 | +0.10 | 138,400 | - |
14:21:47 | 21.9 | -0.10 | 5,700 | B |
14:21:46 | 22.1 | +0.10 | 100 | M |
14:21:46 | 22.1 | +0.10 | 2,000 | M |
14:28:47 | 22.1 | +0.10 | 500 | M |
14:29:16 | 22.05 | +0.05 | 2,100 | B |
14:21:58 | 21.9 | -0.10 | 4,700 | B |
14:21:37 | 21.9 | -0.10 | 2,500 | B |
14:21:37 | 22.05 | +0.05 | 2,300 | B |
14:21:08 | 21.9 | -0.10 | 3,300 | B |
14:21:08 | 22 | 0.00 | 1,800 | B |
14:20:15 | 22.05 | +0.05 | 100 | B |
14:20:48 | 21.95 | -0.05 | 5,700 | B |
14:21:28 | 21.9 | -0.10 | 4,400 | B |
14:21:28 | 21.95 | -0.05 | 1,000 | B |
14:21:25 | 22.1 | +0.10 | 500 | M |
14:20:38 | 21.95 | -0.05 | 4,700 | B |
14:21:18 | 21.9 | -0.10 | 4,800 | B |
14:17:47 | 22.1 | +0.10 | 100 | M |
14:20:57 | 22 | 0.00 | 200 | M |
EPS năm 2023 1,498 | P/E 4QGN 16.84 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,366 | KLGD 10 phiên 2,159,580 | |
EPS pha loãng 1,366 | ROE 4QGN 13.01 | |
ROA 4QGN 1.48 | Giá trị sổ sách 11,471 | |
P/B 2.01 | Beta -0.08 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 55,155 (+0) | Slg niêm yết 2,453,700,000 | |
Slg lưu hành 2,495,700,000 | Giá cao nhất 52T 30.4 | |
Slg TDCN 1,372,635,000 | Giá thấp nhất 52T 21.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 124,785,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.1 | Room NN còn lại 122,263,358 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 5,888 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 4,710 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 5,886.6 | 5,627.3 | 5,450.8 | 5,471.6 | 4,965.8 | 4,529.4 | 4,659.4 | 4,134.5 |
Tổng chi phí | 4,426.4 | 4,487.4 | 4,504.4 | 4,401.8 | 3,913.1 | 3,319.3 | 3,159.6 | 2,828.1 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1,460.1 | 1,139.9 | 946.5 | 1,069.9 | 1,052.6 | 1,210.1 | 1,499.9 | 1,306.4 |
Lợi nhuận sau thuế | 1,161.3 | 908.2 | 753.5 | 853.8 | 837.4 | 964.8 | 1,201.9 | 1,048.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 19.7 | 16.1 | 13.8 | 15.6 | 16.9 | 21.3 | 25.8 | 25.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 22.1 | 0.1 +0.45% | 44.48 | 2,019,500 |
23/04/2024 | 22 | -0.15 -0.68% | 48.19 | 2,202,200 |
22/04/2024 | 22.15 | 0.05 +0.23% | 48.54 | 2,197,000 |
19/04/2024 | 22.1 | -0.1 -0.45% | 46.38 | 2,113,300 |
17/04/2024 | 22.2 | 0.05 +0.23% | 44.71 | 2,151,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 2,034,000 | 2,138,800 | 4,168 | 3,903 |
23/04/24 | 3,041,800 | 3,412,900 | 3,000 | 3,784 |
22/04/24 | 2,734,800 | 3,170,300 | 2,811 | 3,792 |
19/04/24 | 2,592,500 | 4,602,100 | 3,537 | 4,552 |
17/04/24 | 2,891,000 | 4,295,500 | 4,220 | 3,036 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 22.10 | 209,400 | 22,300 | +187,100 | 4.61 | 0.49 | 4.12 |
23/04/24 | 22.00 | 140,200 | 221,300 | -81,100 | 3.05 | 4.81 | -1.77 |
22/04/24 | 22.15 | 95,100 | 216,800 | -121,700 | 2.1 | 4.77 | -2.67 |
19/04/24 | 22.10 | 102,300 | 298,700 | -196,400 | 2.25 | 6.55 | -4.3 |
17/04/24 | 22.20 | 95,800 | 359,300 | -263,500 | 2.13 | 8.04 | -5.91 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.