Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.25 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SRF | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.25 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 8.25 | -0.1 -1.20% | 0.06 | 7,100 |
19/12/2024 | 8.35 | 0.26 +3.21% | 0.11 | 14,300 |
18/12/2024 | 8.09 | 0 0.00% | 0.13 | 16,500 |
17/12/2024 | 8.09 | 0 0.00% | 0.32 | 39,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 18,700 | 51,000 | 850 | 1,244 |
19/12/24 | 24,200 | 110,400 | 637 | 2,123 |
18/12/24 | 24,400 | 69,900 | 841 | 2,796 |
17/12/24 | 52,100 | 80,300 | 1,133 | 2,509 |
16/12/24 | 19,000 | 56,600 | 679 | 1,572 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)