Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.90 -1.90 (-14.84%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 450 | 443.24 | 98.5 | 20 | 23.37 | 116.85 | 16 | 18.04 | 112.75 |
2021 | Cả năm | 442.4 | 441.18 | 99.72 | 20 | 20.3 | 101.52 | 16 | 14.76 | 92.22 |
2020 | Cả năm | 499.4 | 379.33 | 75.96 | 18 | 11.64 | 64.68 | 14.4 | 8.53 | 59.26 |
2019 | 2 | 649.16 | 0 | 0 | 20.63 | 0 | 0 | 16.5 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 478.75 | 73.75 | 10.65 | 51.64 | 8.2 | 49.72 |