Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 621 | 512.2 | 82.48 | 8.4 | 16.89 | 201.03 | 7 | 16.65 | 237.8 |
2022 | Cả năm | 753.39 | 529.57 | 70.29 | 5 | 10.6 | 212.09 | 4 | 10.56 | 263.95 |
2021 | Cả năm | 719.2 | 704.37 | 97.94 | 12.5 | 1.58 | 12.65 | 10 | 1.5 | 14.98 |
2020 | Cả năm | 719.2 | 535.61 | 74.47 | 15 | 2.08 | 13.84 | 12 | 2.03 | 16.91 |
2019 | 2 | 838.8 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 13.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 651.46 | 77.67 | 14.1 | 82.96 | 13.72 | 100.86 |