Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SKG: Báo cáo cập nhật kết quả kinh doanh quý IV/2023 và năm 2023 - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 21/03/2024
15.10 +0.25 (+1.68%)
(Superdong Fast Ferry Kien Giang Joint Stock Company)
KL: 1,221,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:19 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 15.1 | +0.25 | 22,200 | - |
14:29:21 | 15.1 | +0.25 | 2,000 | B |
14:29:18 | 15.1 | +0.25 | 1,000 | B |
14:29:18 | 15.15 | +0.30 | 15,800 | M |
14:26:25 | 15.1 | +0.25 | 4,500 | M |
14:26:23 | 15.1 | +0.25 | 2,300 | M |
14:26:22 | 15.1 | +0.25 | 14,000 | M |
14:26:20 | 15.1 | +0.25 | 9,200 | B |
14:25:30 | 15.1 | +0.25 | 10,600 | B |
14:25:30 | 15.15 | +0.30 | 9,400 | B |
14:25:26 | 15.15 | +0.30 | 500 | B |
14:25:01 | 15.15 | +0.30 | 2,000 | B |
14:24:37 | 15.15 | +0.30 | 500 | B |
14:23:34 | 15.15 | +0.30 | 12,300 | B |
14:23:27 | 15.2 | +0.35 | 100 | M |
14:22:51 | 15.2 | +0.35 | 200 | M |
14:21:40 | 15.2 | +0.35 | 2,000 | M |
14:21:05 | 15.2 | +0.35 | 100 | M |
14:19:31 | 15.15 | +0.30 | 500 | B |
14:18:58 | 15.15 | +0.30 | 100 | B |
EPS năm 2023 1,101 | P/E 4QGN 12.92 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,126 | KLGD 10 phiên 687,610 | |
EPS pha loãng 1,126 | ROE 4QGN 8.08 | |
ROA 4QGN 7.95 | Giá trị sổ sách 14,035 | |
P/B 1.04 | Beta 1.09 | |
EV/EBIT 15.29 | EV/EBITDA 8.81 | |
Vốn hóa (tỷ) 956 (+16) | Slg niêm yết 63,331,735 | |
Slg lưu hành 63,331,735 | Giá cao nhất 52T 21.6 | |
Slg TDCN 41,165,627 | Giá thấp nhất 52T 12.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 31,032,550 | |
Tỷ lệ % Room NN 40.78 | Room NN còn lại 5,205,610 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 477.6 | 409.4 | 85.72% |
Lợi nhuận trước thuế | 90.2 | 82.5 | 91.5% |
Lợi nhuận sau thuế | 72.2 | 69.7 | 96.59% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 69.4 | 91.4 | 131 | 117.7 | 84.1 | 115 | 126.6 | 84.2 |
Giá vốn hàng bán | 64.8 | 72.1 | 77.9 | 74.5 | 77.6 | 86.6 | 85.8 | 64.2 |
Lợi nhuận gộp | 4.6 | 19.3 | 53.1 | 43.2 | 6.5 | 28.3 | 40.7 | 20 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.6 | 21.1 | 40.5 | 36.7 | 7.7 | 24.6 | 32.2 | 23.7 |
Lợi nhuận tài chính | 4.1 | 5.3 | 3.8 | 3.5 | 2.6 | 2.5 | 1.9 | 1.5 |
Chi phí bán hàng | 10.5 | 10.7 | 12.3 | 11.9 | 11.2 | 11.7 | 12.1 | 9.1 |
Lợi nhuận khác | -0.3 | -0 | 0.3 | 5.7 | 0.5 | 0.2 | -0.1 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -7.4 | 10.6 | 41.7 | 37.6 | -5.7 | 15.9 | 27.8 | 10 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -6.8 | 7.8 | 35.3 | 33.4 | -5.3 | 13.6 | 26 | 10 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -9.9 | 8.6 | 26.9 | 28.4 | -6.2 | 11.8 | 20.6 | 11.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 15.1 | 0.25 +1.68% | 18.35 | 1,221,000 |
28/03/2024 | 14.85 | -0.1 -0.67% | 8.23 | 551,900 |
27/03/2024 | 14.95 | -0.05 -0.33% | 8.63 | 616,200 |
26/03/2024 | 15 | -0.1 -0.66% | 10.33 | 689,100 |
25/03/2024 | 15.1 | -0.05 -0.33% | 10.53 | 694,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 1,287,500 | 1,342,800 | 1,993 | 3,094 |
28/03/24 | 621,400 | 645,600 | 1,157 | 2,043 |
27/03/24 | 1,178,800 | 1,342,900 | 1,797 | 3,997 |
26/03/24 | 1,352,000 | 1,268,900 | 1,965 | 2,937 |
25/03/24 | 1,466,200 | 1,188,900 | 2,369 | 2,758 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 15.10 | 134,800 | 514,300 | -379,500 | 2.03 | 7.73 | -5.7 |
28/03/24 | 14.85 | 6,200 | 124,600 | -118,400 | 0.09 | 1.85 | -1.76 |
27/03/24 | 14.95 | 0 | 19,800 | -19,800 | 0 | 0.3 | -- |
26/03/24 | 15.00 | 2,000 | 143,400 | -141,400 | 0.03 | 2.15 | -2.12 |
25/03/24 | 15.10 | 14,100 | 3,500 | +10,600 | 0.21 | 0.05 | 0.16 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.