Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật SIP – KHẢ QUAN - ACBS
Nguồn: ACBS
Ngày phát hành: 28/02/2024
92.00 +1.10 (+1.21%)
(Sai Gon VRG Investment Corporation)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 09:11:50 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 5,260 | P/E 4QGN 16.16 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,679 | KLGD 10 phiên 392,390 | |
EPS pha loãng 4,679 | ROE 4QGN 27.96 | |
ROA 4QGN 4.77 | Giá trị sổ sách 18,912 | |
P/B 4 | Beta 1 | |
EV/EBIT 21.75 | EV/EBITDA 15.4 | |
Vốn hóa (tỷ) 16,726 (+200) | Slg niêm yết 181,807,923 | |
Slg lưu hành 181,807,923 | Giá cao nhất 52T 93.8 | |
Slg TDCN 99,994,358 | Giá thấp nhất 52T 38.78 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 89,085,882 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.72 | Room NN còn lại 87,785,762 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 5,312.5 | 6,673.4 | 125.62% |
Lợi nhuận trước thuế | 943.9 | 1,301.4 | 137.87% |
Lợi nhuận sau thuế | 755.1 | 1,036.6 | 137.27% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,911.5 | 1,704.7 | 1,663.1 | 1,394.1 | 1,439.5 | 1,508.2 | 1,610.5 | 1,476.2 |
Giá vốn hàng bán | 1,619.6 | 1,487.3 | 1,475.9 | 1,160.8 | 1,168.5 | 1,326.2 | 1,401.1 | 1,237.1 |
Lợi nhuận gộp | 291.9 | 217.4 | 187.2 | 233.4 | 271.1 | 182 | 209.4 | 239.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15.3 | 12.8 | 11.5 | 16.7 | 18.8 | 12.1 | 12.9 | 16.2 |
Lợi nhuận tài chính | 116.9 | 33 | 27.4 | -5.2 | 98.6 | 74.3 | 117.7 | 53.8 |
Chi phí bán hàng | 0.8 | 3.5 | 3.4 | 5.1 | 2.3 | 3.5 | 3.8 | 5.5 |
Lợi nhuận khác | 72.7 | 22 | 15.9 | 26.1 | 38.7 | 14.7 | 14.9 | 23.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 447 | 248.3 | 377.2 | 228.8 | 378.7 | 244.7 | 330.3 | 291.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 373.1 | 203.2 | 281.1 | 179.2 | 301.8 | 196 | 268.2 | 235.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 19.5 | 11.9 | 15.8 | 12.9 | 21 | 13 | 16.5 | 16 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 92 | 1.1 +1.21% | 0 | 0 |
28/03/2024 | 90.9 | 1.9 +2.13% | 28.05 | 310,900 |
27/03/2024 | 89 | -1.5 -1.66% | 18.84 | 212,500 |
26/03/2024 | 90.5 | 1.5 +1.69% | 17.14 | 191,900 |
25/03/2024 | 89 | -1 -1.11% | 35.53 | 404,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 320,600 | 391,300 | 688 | 925 |
27/03/24 | 524,700 | 465,800 | 595 | 1,273 |
26/03/24 | 918,300 | 405,100 | 1,605 | 946 |
25/03/24 | 704,900 | 1,455,400 | 709 | 2,934 |
22/03/24 | 1,086,700 | 1,287,200 | 1,289 | 2,307 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 92.00 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 90.90 | 44,100 | 6,400 | +37,700 | 3.98 | 0.58 | 3.4 |
27/03/24 | 89.00 | 900 | 6,000 | -5,100 | 0.08 | 0.53 | -0.45 |
26/03/24 | 90.50 | 300 | 0 | +300 | 0.03 | 0 | -- |
25/03/24 | 89.00 | 32,600 | 1,300 | +31,300 | 2.86 | 0.12 | 2.75 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.