menu
24hmoney
Tín hiệu
SII (UPCOM)

Công ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn

(Sai Gon Water Infrastructure Corporation)
16.60 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:04:05 19/04

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

66.8

17.2%

58.7

4.4%

61.5

7.3%

56.4

3.9%

57

13.9%

56.2

16.4%

57.3

7%

54.3

6.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

66.8

17.2%

58.7

4.4%

61.5

7.3%

56.4

3.9%

57

13.9%

56.2

16.4%

57.3

7%

54.3

6.9%

Giá vốn hàng bán

63.7

-8%

62.2

-8.1%

61.1

-2%

58.3

-2.9%

59

-8.5%

57.5

-6.1%

59.9

-7.5%

56.7

-5%

Lợi nhuận gộp

3.1

253.3%

-3.5

-169%

0.4

114.5%

-1.9

18.8%

-2

53.7%

-1.3

77.8%

-2.6

-18.1%

-2.3

25.6%

Thu nhập tài chính

21.1

21,453%

0.5

-96.2%

58.5

72.8%

26.5

354.6%

0.1

-99.7%

12

26.5%

33.9

6.6%

5.8

1,231%

Chi phí tài chính

19.1

11.4%

20

1.5%

21.2

-4.9%

21.4

-4.2%

21.5

0%

20.3

7.2%

20.2

8.5%

20.5

5%

Chi phí tiền lãi

19.1

11.4%

20

1.5%

21.2

-4.9%

21.4

-4.2%

21.5

-0%

20.3

7.2%

20.2

6.5%

20.5

3.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.7

-96.2%

21.2

10.3%

-25.5

-117.6%

-3

-114.9%

19.4

192.1%

19.2

-6.1%

-11.7

1.8%

20.3

12.8%

Chi phí bán hàng

4.1

12.8%

3.4

13.6%

3.9

1.3%

4.5

-8.8%

4.7

-11.7%

4

-23.3%

3.9

-11.3%

4.1

-24.6%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

9.3

70.4%

7.4

7%

13.3

67.8%

8.6

-11.8%

31.3

-127.9%

7.9

-13.3%

41.4

-274.9%

7.7

4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-7.5

81.2%

-12.6

-473.5%

-5

89.1%

-12.9

-51.3%

-40.1

-42.6%

-2.2

72.4%

-46

-141.5%

-8.5

51.6%

Thu nhập khác

1.4

70.6%

0.3

-86.3%

0.1

-95.4%

0.1

3.5%

0.8

-14.8%

2

161%

3.1

219.8%

0.1

3.6%

Chi phí khác

-0

95.2%

-0

78.7%

-0.1

-77.8%

-0

68.2%

-0

92%

-0.1

92.9%

-0

95.5%

-0

49.7%

Thu nhập khác, ròng

1.4

70.9%

0.3

-86.5%

0.1

-97.1%

0.1

5.7%

0.8

-13.3%

2

842.6%

3.1

890.6%

0.1

7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-6.1

84.4%

-12.3

-5,260%

-4.9

88.5%

-12.8

-52%

-39.2

-44.5%

-0.2

97.2%

-42.9

-129.1%

-8.4

52%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.7

-35.5%

0.4

40.3%

0.6

40.7%

0.3

-8.3%

0.5

-157.3%

0.7

-26.4%

1

24.8%

0.3

28.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

0.5

-108.9%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

5.7

854.6%

1.1

10,061%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.7

-35.5%

0.4

40.3%

1.1

-123.4%

0.3

-135.4%

0.5

86.3%

0.7

-23.9%

4.7

325.6%

0.8

311.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-6.8

82.9%

-12.7

-1,317%

-6

84.2%

-13.1

-72%

-39.7

-29.4%

-0.9

89.8%

-38.1

-83.2%

-7.6

57.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

1.3

486.9%

0.8

-33.8%

1.3

-22.4%

0.5

188%

0.2

111%

1.2

228.8%

1.7

271.3%

-0.5

29.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-8.1

79.8%

-13.5

-557.2%

-7.4

81.5%

-13.5

-92.2%

-40

-39.1%

-2.1

73.9%

-39.9

-101.3%

-7

58.8%

EPS Quý

-125

79.8%

-209

-553.1%

-114

81.5%

-210

-92.7%

-619

-39.1%

-32

73.8%

-618

-101.3%

-109

58.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại