menu
24hmoney
Tín hiệu
SID (UPCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP

(Sai Gon CO.OP Investment Development Joint Stock Company)
13.20 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 14:44:01 29/03

KL: 5,100 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

27.1

28.6%

17.7

7.5%

17.9

6.5%

23.8

19%

21.1

-12%

16.5

36.5%

16.8

-29.8%

20

48.3%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

27.1

28.6%

17.7

7.5%

17.9

6.5%

23.8

19%

21.1

-12%

16.5

36.5%

16.8

-29.8%

20

48.3%

Giá vốn hàng bán

3.7

27.7%

6.1

14.3%

7.1

-10.8%

7.2

-3.6%

5.1

-2.1%

7.2

-20.7%

6.4

-2.2%

7

-7.1%

Lợi nhuận gộp

23.4

46.7%

11.6

24.4%

10.8

3.8%

16.6

27.2%

15.9

-15.8%

9.3

51.8%

10.4

-41.2%

13.1

86.5%

Thu nhập tài chính

5.6

5.9%

9.9

196.7%

7.3

82.1%

7

125.4%

5.3

66%

3.3

5.7%

4

-12.9%

3.1

-7.2%

Chi phí tài chính

0

99.9%

0.4

N/A

0.8

N/A

2.6

-381.3%

0.8

-148.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

0.9

198.2%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

25.1

31.6%

20.3

-14.8%

23.2

15.8%

21.9

85.1%

19.1

109.7%

23.8

372.3%

20

663.3%

11.8

-27.9%

Chi phí bán hàng

5.5

9.2%

4.3

-6.6%

4.1

-2.2%

4.1

-11.9%

6.1

-62.3%

4

-62.4%

4

-12.1%

3.6

3.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

32.6

-87%

10.1

0.9%

9.4

0.4%

10.3

-22.1%

17.4

-63.4%

10.2

-37.7%

9.4

-5.7%

8.5

5.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

15.9

0%

27

21.3%

26.9

28.6%

28.5

69%

15.9

-13.9%

22.2

315%

20.9

80.2%

16.8

29.1%

Thu nhập khác

0.9

42.2%

0

-81.1%

0.1

-92.3%

0.1

474.9%

0.6

134.7%

0.1

361.3%

1

35.1%

0

-60.6%

Chi phí khác

-0.1

77.9%

-81.6

-19,419%

-0

-163.8%

-0.8

-224%

-0.4

-15.5%

-0.4

32.1%

-0

97%

-0.2

-115.9%

Thu nhập khác, ròng

0.8

199.5%

-81.6

-26,500%

0.1

-94.5%

-0.7

-206.2%

0.3

766.7%

-0.3

48.1%

1

121.3%

-0.2

-216.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

16.8

3.4%

-54.6

-348.8%

26.9

22.8%

27.8

67.2%

16.2

-12.2%

21.9

300.6%

21.9

81.8%

16.6

28.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.5

-31.4%

1.3

-27.9%

1.3

-19.1%

1

-104.5%

1.2

-1,522%

1

-72.2%

1.1

39.9%

0.5

-635.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.1

112%

0.2

-54.1%

0

-87.2%

0.1

-406.6%

0.5

-357.6%

0.4

199.4%

0.3

521.9%

0

133.8%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.5

14.1%

1.1

-77.6%

1.3

-52.4%

1.1

-135.9%

1.7

-684.8%

0.6

35.2%

0.9

55.8%

0.5

-206.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

15.3

5.5%

-55.7

-361.6%

25.6

21.6%

26.7

65.2%

14.5

-22.7%

21.3

278.7%

21.1

107.9%

16.2

25.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

0

-100%

0

7%

0

100.3%

-0

-13,826%

0.4

N/A

0

66.6%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

15.3

5.5%

-55.7

-361.4%

25.6

24.2%

26.7

65.2%

14.5

-22.9%

21.3

278.8%

20.6

103.6%

16.2

25.9%

EPS Quý

153

5.5%

-557

-381.3%

226

18.3%

267

64.8%

145

-22.9%

198

266.4%

191

87.3%

162

26.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại