Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo phân tích kỹ thuật cổ phiếu SHS - VCBS
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 30/08/2023
20.10 -0.50 (-2.43%)
(Sai Gon - Ha Noi Securities Joint Stock Company)
KL: 18,350,000 CP
Cập nhật lúc 14:58:29 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:54:03 | 20.1 | -0.50 | 6,200 | - |
14:54:01 | 20.1 | -0.50 | 1,000 | - |
14:53:08 | 20.1 | -0.50 | 16,500 | - |
14:52:48 | 20.1 | -0.50 | 1,000 | - |
14:50:38 | 20.1 | -0.50 | 1,000 | - |
14:50:14 | 20.1 | -0.50 | 100 | - |
14:49:46 | 20.1 | -0.50 | 1,000 | - |
14:49:27 | 20.1 | -0.50 | 1,200 | - |
14:48:21 | 20.1 | -0.50 | 500 | - |
14:46:31 | 20.1 | -0.50 | 600 | - |
14:45:32 | 20.1 | -0.50 | 800 | - |
14:45:02 | 20.1 | -0.50 | 981,200 | - |
14:30:00 | 20.2 | -0.40 | 700 | M |
14:29:59 | 20.2 | -0.40 | 3,400 | M |
14:29:58 | 20.2 | -0.40 | 1,000 | M |
14:29:55 | 20.1 | -0.50 | 2,000 | B |
14:29:54 | 20.2 | -0.40 | 5,000 | M |
14:29:53 | 20.2 | -0.40 | 600 | M |
14:29:52 | 20.2 | -0.40 | 4,000 | M |
14:29:51 | 20.2 | -0.40 | 500 | M |
EPS năm 2023 688 | P/E 4QGN 28.61 | |
EPS 4 quý gần nhất 643 | KLGD 10 phiên 36,436,719 | |
EPS pha loãng 643 | ROE 4QGN 5.68 | |
ROA 4QGN 5 | Giá trị sổ sách 12,435 | |
P/B 1.48 | Beta 2.21 | |
EV/EBIT 21.05 | EV/EBITDA 20.82 | |
Vốn hóa (tỷ) 16,344 (-407) | Slg niêm yết 813,156,748 | |
Slg lưu hành 813,156,748 | Giá cao nhất 52T 20.5 | |
Slg TDCN 772,498,910 | Giá thấp nhất 52T 8.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 95 | Room NN 398,446,806 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.09 | Room NN còn lại 31,804,542.3 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,942.2 | 1,460.1 | 75.18% |
Lợi nhuận trước thuế | 1,103.4 | 684.2 | 62.01% |
Lợi nhuận sau thuế | 882.7 | 559.3 | 63.36% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | -9.1 | 483.6 | 308.4 | 677.1 | 610.5 | 297.7 | -51.5 | 685.7 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 275.3 | 207.2 | 101.3 | 573.2 | 375.6 | 141 | 361.7 | 210.5 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 266.2 | 276.4 | 207.2 | 103.9 | 234.9 | 156.7 | -413.2 | 475.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | -2,929.1 | 57.1 | 67.2 | 15.3 | 38.5 | 52.6 | 447.3 | 69.3 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 212.9 | 246.7 | 173.4 | 51.1 | 176.8 | 106.9 | -497.6 | 410.9 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0.2 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 212.9 | 246.7 | 173.4 | 51.2 | 176.9 | 107 | -497.5 | 410.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 178.5 | 198.8 | 141 | 40.9 | 142.2 | 88.3 | -397.6 | 329.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -1,964 | 41.1 | 45.7 | 6 | 23.3 | 29.6 | 462 | 48 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 20.1 | -0.5 -2.43% | 372.68 | 18,350,000 |
28/03/2024 | 20.6 | 0.1 +0.49% | 382.28 | 18,635,100 |
27/03/2024 | 20.5 | 0.1 +0.49% | 345.6 | 16,851,600 |
26/03/2024 | 20.4 | 0.3 +1.49% | 453.65 | 22,538,100 |
25/03/2024 | 20.1 | 0.1 +0.50% | 809.27 | 39,865,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 25,528,100 | 27,809,700 | 2,358 | 4,513 |
28/03/24 | 25,105,200 | 28,173,400 | 3,083 | 3,751 |
27/03/24 | 24,986,100 | 26,979,300 | 3,424 | 3,247 |
26/03/24 | 35,643,200 | 29,743,600 | 3,109 | 4,099 |
25/03/24 | 49,956,800 | 51,666,100 | 3,021 | 3,826 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 20.10 | 46,700 | 420,660 | -373,960 | 0.95 | 8.54 | -7.59 |
28/03/24 | 20.60 | 400 | 347,500 | -347,100 | 0.01 | 7.13 | -7.12 |
27/03/24 | 20.50 | 8,300 | 347,600 | -339,300 | 0.17 | 7.13 | -6.96 |
26/03/24 | 20.40 | 21,100 | 2,258,900 | -2,237,800 | 0.42 | 45.47 | -45.04 |
25/03/24 | 20.10 | 54,700 | 282,580 | -227,880 | 1.11 | 5.74 | -4.63 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.