Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SHI | 647,500 | |
KL MUA chủ động | 630,200 | M |
KL BÁN chủ động | 17,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 41.67% | 2 16.67% | 2 16.67% | 1 8.33% | 1,500 0.23% | 200 0.03% | 900 0.14% | 400 0.06% |
1K-10K | 3 25% | 0 0% | 3 25% | 0 0% | 4,000 0.62% | 0 0% | 4,000 0.62% | 0 0% |
10K-50K | 1 8.33% | 0 0% | 1 8.33% | 0 0% | 12,000 1.85% | 0 0% | 12,000 1.85% | 0 0% |
50K-200K | 1 8.33% | 1 8.33% | 0 0% | 0 0% | 91,000 14.05% | 91,000 14.05% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 2 16.67% | 1 8.33% | 0 0% | 1 8.33% | 539,000 83.24% | 322,000 49.73% | 0 0% | 217,000 33.51% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:42 | M | 14.8 | 0.00 | 100 |
13:32:18 | B | 14.7 | -0.10 | 2,000 |
10:44:48 | B | 14.75 | -0.05 | 500 |
10:14:34 | B | 14.7 | -0.10 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:32:19 | SHI | 15.2 | 1,500,000 | 22,800,000,000 | 22,800,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.8 | 0 0.00% | 9.45 | 647,500 |
19/12/2024 | 14.8 | 0 0.00% | 7.07 | 480,700 |
18/12/2024 | 14.8 | -0.1 -0.67% | 5.06 | 344,400 |
17/12/2024 | 14.9 | 0 0.00% | 7.66 | 521,300 |
16/12/2024 | 14.9 | 0.1 +0.68% | 8.24 | 560,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 665,700 | 680,000 | 13,869 | 13,600 |
19/12/24 | 499,100 | 512,000 | 11,607 | 7,314 |
18/12/24 | 369,700 | 367,300 | 7,394 | 8,348 |
17/12/24 | 550,600 | 538,600 | 14,881 | 10,772 |
16/12/24 | 599,000 | 579,000 | 12,224 | 11,353 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)