Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.10 +0.02 (+0.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SHA | 2,100 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 100 4.76% | 0 0% | 100 4.76% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 2,000 95.24% | 1,000 47.62% | 0 0% | 1,000 47.62% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:28:24 | B | 4.1 | +0.02 | 100 |
09:17:56 | M | 4.08 | 0.00 | 1,000 |
09:15:01 | - | 4.08 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.1 | 0.02 +0.49% | 0.01 | 2,100 |
20/12/2024 | 4.08 | -0.14 -3.32% | 0 | 1,000 |
19/12/2024 | 4.22 | -0.03 -0.71% | 0 | 300 |
18/12/2024 | 4.25 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 4.25 | 0.1 +2.41% | 0.01 | 3,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 26,300 | 27,100 | 1,143 | 678 |
19/12/24 | 30,600 | 32,200 | 1,093 | 894 |
18/12/24 | 38,600 | 28,600 | 1,755 | 715 |
17/12/24 | 28,300 | 27,800 | 1,348 | 695 |
16/12/24 | 34,200 | 23,300 | 777 | 613 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)