Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
14.50 0.00 (0.00%)
(SAI GON BANK FOR INDUSTRY AND TRADE)
KL: 20,200 CP
Cập nhật lúc 14:51:11 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:03:57 | 14.4 | -0.10 | 100 | B |
13:50:25 | 14.4 | -0.10 | 100 | B |
13:48:38 | 14.4 | -0.10 | 2,000 | B |
13:14:01 | 14.4 | -0.10 | 1,800 | B |
14:41:07 | 14.5 | 0.00 | 2,000 | M |
13:59:42 | 14.4 | -0.10 | 100 | B |
14:31:40 | 14.3 | -0.20 | 5,000 | B |
14:11:43 | 14.4 | -0.10 | 100 | B |
14:18:04 | 14.4 | -0.10 | 5,000 | B |
14:15:38 | 14.4 | -0.10 | 300 | B |
13:00:05 | 14.4 | -0.10 | 1,500 | B |
11:28:18 | 14.4 | -0.10 | 200 | B |
10:26:51 | 14.4 | -0.10 | 300 | B |
10:06:38 | 14.4 | -0.10 | 200 | B |
10:04:35 | 14.5 | 0.00 | 100 | M |
10:24:38 | 14.4 | -0.10 | 100 | B |
09:32:14 | 14.9 | +0.40 | 100 | M |
09:35:30 | 14.5 | 0.00 | 900 | - |
09:34:40 | 14.5 | 0.00 | 100 | B |
09:03:09 | 14.5 | 0.00 | 100 | M |
EPS năm 2023 866 | P/E 4QGN 19.98 | |
EPS 4 quý gần nhất 652 | KLGD 10 phiên 42,356 | |
EPS pha loãng 652 | ROE 4QGN 6.7 | |
ROA 4QGN 0.9 | Giá trị sổ sách 13,183 | |
P/B 0.99 | Beta 1.68 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,466 (+32) | Slg niêm yết 308,000,000 | |
Slg lưu hành 308,000,000 | Giá cao nhất 52T 21.69 | |
Slg TDCN 107,800,000 | Giá thấp nhất 52T 12.06 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 92,400,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 28.49 | Room NN còn lại 4,637,953.9 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,171.6 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 300 | 332.3 | 110.75% |
Lợi nhuận sau thuế | 240 | 266.8 | 111.16% |
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 889.3 | 646.3 | 661.7 | 649.6 | 578.7 | 520.9 | 506.9 | 499.1 |
Tổng chi phí | 805.2 | 581.6 | 583.2 | 544.7 | 577.8 | 460.7 | 429.7 | 400.4 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 84.1 | 64.7 | 78.5 | 104.9 | 0.9 | 60.2 | 77.2 | 98.8 |
Lợi nhuận sau thuế | 66.9 | 52.4 | 47.9 | 99.6 | 0.8 | 48.1 | 43.8 | 97.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.5 | 8.1 | 7.2 | 15.3 | 0.1 | 9.2 | 8.6 | 19.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 14.5 | 0 0.00% | 0.29 | 20,200 |
27/03/2024 | 14.4 | -0.1 -0.69% | 0.55 | 38,000 |
26/03/2024 | 14.7 | 0.2 +1.38% | 0.1 | 6,900 |
25/03/2024 | 14.4 | -0.1 -0.69% | 0.29 | 19,800 |
22/03/2024 | 14.5 | 0 0.00% | 0.3 | 20,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 26,500 | 74,400 | 1,060 | 1,261 |
27/03/24 | 49,100 | 96,200 | 1,693 | 1,781 |
26/03/24 | 49,600 | 133,400 | 1,550 | 2,300 |
25/03/24 | 31,500 | 95,900 | 768 | 1,682 |
22/03/24 | 44,100 | 99,600 | 959 | 1,953 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 14.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 14.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 14.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 14.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 14.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.