Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.15 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SFG | 3,400 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 3,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 100% | 0 0% | 8 100% | 0 0% | 3,400 100% | 0 0% | 3,400 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:40:11 | B | 10.15 | 0.00 | 500 |
13:39:15 | B | 10.15 | 0.00 | 500 |
13:44:15 | B | 10.15 | 0.00 | 300 |
13:43:29 | B | 10.15 | 0.00 | 100 |
11:11:15 | B | 10.15 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 10.15 | 0 0.00% | 0.03 | 3,400 |
26/12/2024 | 10.15 | 0 0.00% | 0.1 | 9,900 |
25/12/2024 | 10.15 | 0 0.00% | 0.03 | 2,900 |
24/12/2024 | 10.15 | 0.1 +1.00% | 0.06 | 6,200 |
23/12/2024 | 10.05 | -0.15 -1.47% | 0.08 | 8,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 10,900 | 5,200 | 436 | 473 |
26/12/24 | 23,100 | 25,100 | 679 | 784 |
25/12/24 | 8,400 | 42,100 | 420 | 936 |
24/12/24 | 20,000 | 16,900 | 645 | 994 |
23/12/24 | 18,000 | 23,700 | 818 | 1,247 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)