Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.75 -0.05 (-0.46%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SFG | 1,800 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 1,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 3 42.86% | 3 42.86% | 1 14.29% | 1,800 100% | 600 33.33% | 1,100 61.11% | 100 5.56% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:48:18 | B | 10.4 | -0.40 | 800 |
13:51:01 | M | 10.4 | -0.40 | 200 |
13:06:16 | B | 10.4 | -0.40 | 100 |
13:05:33 | M | 10.8 | 0.00 | 200 |
14:45:02 | - | 10.75 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 10.75 | -0.05 -0.46% | 0.02 | 1,800 |
25/04/2025 | 10.8 | 0 0.00% | 0.04 | 4,100 |
24/04/2025 | 10.8 | -0.1 -0.92% | 0.05 | 4,600 |
23/04/2025 | 10.9 | 0.25 +2.35% | 0.03 | 2,500 |
22/04/2025 | 10.65 | 0.69 +6.93% | 0.47 | 44,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 5,200 | 3,800 | 226 | 253 |
25/04/25 | 5,800 | 7,700 | 242 | 405 |
24/04/25 | 6,600 | 10,900 | 264 | 389 |
23/04/25 | 7,600 | 5,200 | 380 | 260 |
22/04/25 | 45,200 | 52,500 | 706 | 739 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)