menu
24hmoney
Tín hiệu
SEA (UPCOM)

Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần

(Viet Nam Seaproducts Joint Stock Corportion)
29.80 -0.10 (-0.33%)

Cập nhật lúc 14:26:44 19/03

KL: 100 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

130.4

-43.5%

187.5

-3.4%

213.2

-19.6%

170.1

-41.8%

230.9

-21.3%

194.1

-28.4%

265.3

-2.7%

292.1

70.7%

Các khoản giảm trừ

0

-5.6%

0

96%

0

-58.5%

0

-139.7%

0

9.5%

0.1

-4,632%

0

47.9%

0

-36.6%

Doanh thu thuần

130.4

-43.5%

187.5

-3.3%

213.2

-19.6%

170.1

-41.8%

230.9

-21.3%

194

-28.5%

265.3

-2.7%

292.1

70.7%

Giá vốn hàng bán

101.7

48.6%

155.2

4.2%

179.8

20.4%

144.8

45.1%

197.9

25.4%

161.9

33.8%

225.9

6.3%

263.8

-72.7%

Lợi nhuận gộp

28.7

-13%

32.4

0.9%

33.3

-15.4%

25.3

-10.6%

33

18.5%

32.1

20.9%

39.4

25.4%

28.3

53.6%

Thu nhập tài chính

12

-4.6%

13.7

56.1%

17.4

44.1%

13.2

-32.9%

12.6

-25.5%

8.8

29.7%

12.1

28.8%

19.6

238.5%

Chi phí tài chính

7.8

24.5%

3.1

-67.5%

6.4

-279.3%

1.7

-1.6%

10.3

-409.1%

1.8

-26.6%

1.7

-14.6%

1.7

-70.6%

Chi phí tiền lãi

1.4

-2.2%

1.3

-28.2%

1.3

-9.6%

1.5

-16.5%

1.4

-33.1%

1

6%

1.2

5%

1.3

-38.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

49.7

5.9%

51.2

32.7%

56.5

24.9%

39.1

-0.8%

47

8.3%

38.6

-11%

45.2

10.8%

39.5

-7.1%

Chi phí bán hàng

9.4

7%

9.8

-6.8%

10

15.8%

7.9

38.2%

10.1

11.8%

9.2

17.5%

11.9

-13.3%

12.9

-79.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

24.9

-2.5%

18.9

-17%

12.8

17.5%

23.7

-42.1%

24.3

1.7%

16.1

-49.2%

15.5

-10.3%

16.7

-17.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

48.3

1.1%

65.5

25.3%

78

15.3%

44.2

-21.3%

47.8

-4.2%

52.2

-1.9%

67.6

21.6%

56.1

26.5%

Thu nhập khác

5

105.9%

0.1

-67.9%

0.1

-62.8%

0.2

-52.7%

2.4

63.9%

0.4

111.7%

0.4

61.7%

0.3

84.7%

Chi phí khác

-1.3

67.5%

-0.1

-36.2%

-1.1

-487.8%

-0

0%

-4.1

-1,168%

-0

16.9%

-0.2

72.8%

-0

37.8%

Thu nhập khác, ròng

3.7

325.8%

0.1

-79.5%

-1

-588.8%

0.1

-56.3%

-1.6

-240.4%

0.4

155.6%

0.2

143.3%

0.3

113.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

52

12.8%

65.6

24.6%

77

13.6%

44.3

-21.4%

46.1

-9.6%

52.6

-1.4%

67.8

23%

56.4

26.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.8

-142.4%

2.5

-4.1%

3.8

-18.6%

3.1

23.7%

4.3

201%

2.4

-79.5%

3.2

-40.1%

4

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.6

113.7%

N/A

N/A

1

N/A

N/A

N/A

4.6

-172.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.2

-306.6%

2.5

-4.1%

2.8

12.6%

3.1

23.7%

0.3

-114%

2.4

-79.5%

3.2

-40.1%

4

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

50.8

10.9%

63

25.6%

74.2

14.9%

41.2

-21.3%

45.8

-13.7%

50.2

-3.5%

64.6

22.2%

52.4

17.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.5

-321.7%

1.3

8.5%

3.4

15.5%

-4.1

-183.7%

0.2

-80.3%

1.2

-35.6%

2.9

343.3%

-1.4

67%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

51.3

12.4%

61.8

26%

70.8

14.8%

45.3

-15.8%

45.6

-12.4%

49

-2.3%

61.7

18.2%

53.8

10.2%

EPS Quý

410

12%

495

26.3%

566

14.8%

363

-15.8%

366

-12.2%

392

-2.5%

493

18.2%

431

10.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại