Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SCS: Khuyến nghị KHẢ QUAN với giá mục tiêu 95,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VNDS
Ngày phát hành: 09/04/2024
77.50 -0.80 (-1.02%)
(Sai Gon Cargo Service Corporation)
KL: 241,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:14 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:43 | 77.5 | -0.80 | 8,400 | B |
14:45:01 | 77.5 | -0.80 | 77,700 | - |
14:23:25 | 77.6 | -0.70 | 100 | M |
13:57:42 | 77.3 | -1.00 | 200 | M |
13:57:36 | 77.3 | -1.00 | 1,000 | M |
13:58:58 | 77.4 | -0.90 | 100 | B |
13:58:11 | 77.5 | -0.80 | 200 | M |
13:58:10 | 77.4 | -0.90 | 1,100 | M |
13:57:47 | 77.4 | -0.90 | 100 | M |
13:57:46 | 77.3 | -1.00 | 500 | M |
13:40:15 | 77.3 | -1.00 | 200 | M |
13:40:13 | 77.2 | -1.10 | 800 | B |
13:30:59 | 77.2 | -1.10 | 100 | M |
13:45:43 | 77.3 | -1.00 | 100 | M |
13:46:54 | 77.1 | -1.20 | 300 | B |
13:45:41 | 77.2 | -1.10 | 400 | B |
13:45:40 | 77.2 | -1.10 | 300 | B |
13:45:35 | 77.2 | -1.10 | 300 | B |
13:45:33 | 77.2 | -1.10 | 300 | B |
13:37:35 | 77.3 | -1.00 | 100 | M |
EPS năm 2024 4,910 | P/E 4QGN 14.79 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,241 | KLGD 10 phiên 131,190 | |
EPS pha loãng 5,241 | ROE 4QGN 38.41 | |
ROA 4QGN 31.51 | Giá trị sổ sách 15,785 | |
P/B 4.91 | Beta -0.12 | |
EV/EBIT 15.31 | EV/EBITDA 14.04 | |
Vốn hóa (tỷ) 7,354 (+0) | Slg niêm yết 94,886,982 | |
Slg lưu hành 94,886,982 | Giá cao nhất 52T 80.7 | |
Slg TDCN 37,954,792 | Giá thấp nhất 52T 60.23 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 30,623,094 | |
Tỷ lệ % Room NN 28.01 | Room NN còn lại 4,043,482 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 212.8 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 168.2 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 147.3 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 212.8 | 198.8 | 171.6 | 172.4 | 162 | 195.5 | 200.8 | 208.8 |
Giá vốn hàng bán | 44.5 | 54.5 | 37.7 | 37.9 | 39.4 | 30.8 | 39.3 | 42.3 |
Lợi nhuận gộp | 168.3 | 144.3 | 133.9 | 134.4 | 122.7 | 164.8 | 161.5 | 166.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 79.1 | 72.6 | 78 | 78 | 75.7 | 84.3 | 80.4 | 79.8 |
Lợi nhuận tài chính | 14.6 | 18.1 | 24.3 | 24.8 | 19.7 | 17.5 | 15 | 13.5 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.7 | -0.4 | -0.5 | -0.5 | -0.7 | -0.7 | -1 | -0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 168.2 | 146.1 | 145.7 | 147.4 | 129.4 | 169.5 | 160.8 | 164.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 147.3 | 128.4 | 127.6 | 129.1 | 113.2 | 157.3 | 148.3 | 153 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 69.2 | 64.6 | 74.4 | 74.9 | 69.9 | 80.5 | 73.9 | 73.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 77.5 | -0.8 -1.02% | 18.73 | 241,700 |
17/04/2024 | 78.3 | -0.5 -0.63% | 9.48 | 121,300 |
16/04/2024 | 78.8 | 0.8 +1.03% | 8.27 | 105,900 |
15/04/2024 | 78 | -2.7 -3.35% | 19.79 | 251,300 |
12/04/2024 | 80.7 | 1.9 +2.41% | 7.08 | 88,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 325,400 | 756,200 | 777 | 1,525 |
17/04/24 | 173,900 | 391,200 | 596 | 914 |
16/04/24 | 217,200 | 312,000 | 407 | 645 |
15/04/24 | 323,700 | 561,600 | 1,041 | 1,101 |
12/04/24 | 348,600 | 258,600 | 1,073 | 697 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 77.50 | 162,900 | 132,700 | +30,200 | 12.62 | 10.28 | 2.34 |
17/04/24 | 78.30 | 31,500 | 69,400 | -37,900 | 2.46 | 5.43 | -2.97 |
16/04/24 | 78.80 | 22,800 | 30,200 | -7,400 | 1.77 | 2.36 | -0.58 |
15/04/24 | 78.00 | 72,900 | 19,900 | +53,000 | 5.69 | 1.57 | 4.11 |
12/04/24 | 80.70 | 509,300 | 4,500 | +504,800 | 40.74 | 0.36 | 40.39 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.